Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,647.30 | 3,758,399,703.91 |
2 | ARS | 1,075.10 | 1,897,840,220.90 |
3 | ETH | 2,971.01 | 1,473,326,995.28 |
4 | SOL | 136.41 | 1,012,431,453.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 502,320,809.19 |
6 | DOGE | 0.13 | 333,655,021.98 |
7 | WIF | 2.74 | 236,519,569.40 |
8 | XRP | 0.52 | 207,541,819.42 |
9 | BONK | <0.01 | 156,807,771.70 |
10 | ENA | 0.81 | 136,025,303.10 |
11 | NEAR | 6.05 | 119,866,272.05 |
12 | OP | 2.75 | 106,521,338.69 |
13 | ETHFI | 3.76 | 98,865,798.76 |
14 | RUNE | 4.95 | 98,724,765.56 |
15 | AVAX | 33.42 | 84,527,380.61 |
16 | BOME | <0.01 | 77,715,198.83 |
17 | FLOKI | <0.01 | 69,747,380.72 |
18 | WLD | 4.57 | 62,547,570.57 |
19 | TRX | 0.12 | 59,267,967.36 |
20 | JTO | 3.47 | 57,116,482.36 |
21 | ORDI | 34.37 | 55,039,430.99 |
22 | HBAR | 0.10 | 54,881,511.44 |
23 | ADA | 0.45 | 54,564,274.74 |
24 | RNDR | 7.71 | 53,080,831.16 |
25 | VGX | 0.11 | 52,236,961.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +64.68 |
2 | PEPE | <0.01 | +22.28 |
3 | AR | 31.98 | +20.28 |
4 | JTO | 3.47 | +20.04 |
5 | W | 0.77 | +17.69 |
6 | BONK | <0.01 | +17.32 |
7 | WIF | 2.74 | +14.23 |
8 | STEEM | 0.29 | +11.57 |
9 | SOL | 136.41 | +11.36 |
10 | TAO | 397.20 | +10.52 |
11 | WAVES | 2.33 | +10.21 |
12 | CTK | 0.69 | +10.06 |
13 | FLOKI | <0.01 | +9.61 |
14 | TNSR | 0.84 | +9.52 |
15 | OP | 2.75 | +9.34 |
16 | AXL | 1.22 | +9.27 |
17 | ELF | 0.55 | +9.21 |
18 | VANRY | 0.16 | +9.09 |
19 | IMX | 2.10 | +9.07 |
20 | RAY | 1.51 | +8.88 |
21 | REZ | 0.15 | +8.88 |
22 | PROM | 8.87 | +8.44 |
23 | BOME | <0.01 | +8.41 |
24 | COS | 0.01 | +8.21 |
25 | STRK | 1.30 | +7.86 |
26 | RNDR | 7.71 | +7.77 |
27 | ZEC | 22.47 | +7.77 |
28 | REN | 0.06 | +7.72 |
29 | AXS | 7.10 | +7.59 |
30 | PYR | 4.39 | +7.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận