Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.10 | 2,898,805,642.30 |
2 | BTC | 62,200.01 | 1,965,129,672.96 |
3 | ETH | 3,415.63 | 812,261,258.29 |
4 | COP | 4,037.00 | 675,921,052.00 |
5 | SOL | 139.08 | 545,530,249.58 |
6 | PEPE | <0.01 | 521,099,847.06 |
7 | WIF | 2.12 | 252,277,387.34 |
8 | XRP | 0.48 | 116,534,121.87 |
9 | DOGE | 0.13 | 113,807,984.78 |
10 | LISTA | 0.74 | 106,354,885.05 |
11 | FLOKI | <0.01 | 81,774,234.54 |
12 | ORDI | 38.46 | 77,987,683.57 |
13 | PEOPLE | 0.10 | 69,039,602.32 |
14 | BONK | <0.01 | 68,659,799.50 |
15 | NEAR | 5.47 | 52,299,961.86 |
16 | IO | 3.60 | 51,017,790.82 |
17 | ZK | 0.17 | 48,684,705.72 |
18 | BOME | <0.01 | 46,817,454.94 |
19 | FTM | 0.60 | 37,537,179.57 |
20 | AVAX | 25.74 | 36,751,524.78 |
21 | WLD | 2.90 | 36,609,857.47 |
22 | LDO | 2.35 | 36,146,679.17 |
23 | ZRO | 2.79 | 34,614,318.47 |
24 | RNDR | 7.76 | 33,792,387.43 |
25 | RUNE | 4.24 | 33,690,424.64 |
26 | PENDLE | 5.72 | 33,337,762.47 |
27 | ENS | 25.18 | 31,019,103.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ORN | 1.82 | +18.04 |
2 | BNX | 1.19 | +17.14 |
3 | PEPE | <0.01 | +14.70 |
4 | BLZ | 0.27 | +14.58 |
5 | WIF | 2.12 | +14.27 |
6 | STX | 1.80 | +13.67 |
7 | MKR | 2,371.00 | +9.41 |
8 | DUSK | 0.33 | +8.99 |
9 | THETA | 1.65 | +8.06 |
10 | ORDI | 38.46 | +7.97 |
11 | BONK | <0.01 | +7.90 |
12 | ENS | 25.18 | +7.52 |
13 | MAGIC | 0.64 | +7.31 |
14 | BEAMX | 0.02 | +7.16 |
15 | BOME | <0.01 | +7.01 |
16 | IO | 3.60 | +7.01 |
17 | FLOKI | <0.01 | +7.00 |
18 | ANKR | 0.03 | +6.79 |
19 | MBL | <0.01 | +6.61 |
20 | IQ | <0.01 | +6.59 |
21 | SC | <0.01 | +6.42 |
22 | METIS | 50.58 | +6.17 |
23 | PEOPLE | 0.10 | +6.16 |
24 | LEVER | <0.01 | +6.07 |
25 | STRAX | 0.05 | +5.99 |
26 | AERGO | 0.09 | +5.98 |
27 | WOO | 0.23 | +5.98 |
28 | DOGE | 0.13 | +5.93 |
29 | CHR | 0.23 | +5.92 |
30 | BCH | 395.70 | +5.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | MTL | 1.34 | -5.18 |
2 | CREAM | 67.24 | -5.12 |
3 | PENDLE | 5.72 | -4.14 |
4 | HARD | 0.13 | -3.88 |
5 | UNFI | 4.93 | -3.20 |
6 | CVX | 2.90 | -3.20 |
7 | SAGA | 1.50 | -2.88 |
8 | LDO | 2.35 | -2.77 |
9 | ZRO | 2.79 | -2.76 |
10 | FTM | 0.60 | -2.71 |
11 | BLUR | 0.25 | -2.35 |
12 | ADX | 0.17 | -2.04 |
13 | AXL | 0.57 | -1.78 |
14 | GNO | 289.00 | -1.73 |
15 | WLD | 2.90 | -1.40 |
16 | MAV | 0.30 | -1.36 |
17 | SUI | 0.88 | -1.32 |
18 | HIVE | 0.23 | -1.21 |
19 | VOXEL | 0.17 | -1.18 |
20 | DEXE | 11.08 | -0.87 |
21 | AI | 0.71 | -0.70 |
22 | CHESS | 0.14 | -0.62 |
23 | XAI | 0.49 | -0.62 |
24 | FIS | 0.40 | -0.60 |
25 | PORTAL | 0.50 | -0.49 |
26 | ONG | 0.36 | -0.47 |
27 | RONIN | 2.18 | -0.41 |
28 | HIGH | 2.05 | -0.39 |
29 | PIVX | 0.26 | -0.38 |
30 | CITY | 2.34 | -0.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận