Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.80 | 1,368,180,756.50 |
2 | BTC | 62,313.96 | 1,286,539,249.77 |
3 | ETH | 3,164.63 | 1,272,131,968.20 |
4 | SOL | 134.94 | 428,869,691.49 |
5 | ETHFI | 4.39 | 260,813,532.24 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,775,583.95 |
7 | XRP | 0.51 | 152,643,984.45 |
8 | DOGE | 0.14 | 143,946,112.23 |
9 | ENA | 0.79 | 126,835,501.19 |
10 | WIF | 2.72 | 97,279,977.33 |
11 | GLM | 0.53 | 91,669,140.68 |
12 | NEAR | 6.84 | 88,783,933.62 |
13 | OP | 2.46 | 83,344,410.66 |
14 | BONK | <0.01 | 81,247,653.73 |
15 | BOME | <0.01 | 65,830,495.93 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,569,752.79 |
17 | AVAX | 33.31 | 49,384,991.98 |
18 | ETC | 27.15 | 41,954,127.21 |
19 | AR | 35.57 | 41,618,535.77 |
20 | WAVES | 2.76 | 41,210,009.11 |
21 | TRX | 0.12 | 40,867,463.87 |
22 | ATA | 0.24 | 40,042,845.31 |
23 | LTC | 83.57 | 39,426,025.18 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,178,727.89 |
25 | WLD | 4.60 | 38,817,060.66 |
26 | SEI | 0.61 | 37,207,856.89 |
27 | MATIC | 0.70 | 36,694,266.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.76 | +15.25 |
2 | OAX | 0.23 | +11.25 |
3 | GLM | 0.53 | +8.05 |
4 | ASR | 4.14 | +4.44 |
5 | MLN | 21.98 | +4.22 |
6 | W | 0.62 | +3.88 |
7 | LDO | 2.12 | +3.72 |
8 | AKRO | <0.01 | +2.93 |
9 | AR | 35.57 | +2.69 |
10 | OOKI | <0.01 | +2.35 |
11 | BAR | 2.71 | +2.22 |
12 | COMBO | 0.80 | +2.07 |
13 | WING | 6.08 | +1.50 |
14 | BNX | 0.97 | +0.94 |
15 | ETHFI | 4.39 | +0.83 |
16 | SEI | 0.61 | +0.75 |
17 | SANTOS | 6.38 | +0.39 |
18 | WIF | 2.72 | +0.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.18 |
2 | GAL | 3.62 | -20.20 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.36 |
4 | SSV | 47.16 | -10.65 |
5 | REI | 0.08 | -9.98 |
6 | SAGA | 3.52 | -9.35 |
7 | FARM | 78.02 | -9.21 |
8 | MKR | 2,796.00 | -8.57 |
9 | DYM | 3.42 | -8.48 |
10 | CFX | 0.22 | -7.98 |
11 | ARKM | 1.95 | -7.74 |
12 | HIGH | 3.85 | -7.68 |
13 | MBOX | 0.33 | -7.64 |
14 | ELF | 0.59 | -7.55 |
15 | LOOM | 0.09 | -7.53 |
16 | CHR | 0.30 | -7.37 |
17 | PEOPLE | 0.02 | -7.35 |
18 | NULS | 0.60 | -7.32 |
19 | VITE | 0.02 | -7.29 |
20 | HIFI | 0.78 | -7.18 |
21 | GALA | 0.04 | -7.17 |
22 | YGG | 0.82 | -7.03 |
23 | SYN | 0.93 | -7.00 |
24 | TAO | 395.90 | -6.98 |
25 | IDEX | 0.06 | -6.94 |
26 | POLYX | 0.37 | -6.94 |
27 | ERN | 4.03 | -6.91 |
28 | MAGIC | 0.76 | -6.88 |
29 | NMR | 23.76 | -6.86 |
30 | IMX | 2.01 | -6.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận