Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.50 | 2,757,004,698.50 |
2 | ![]() |
61,540.01 | 1,795,254,391.18 |
3 | ![]() |
3,391.32 | 730,825,821.65 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 629,641,555.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 527,769,252.29 |
6 | ![]() |
136.98 | 488,073,991.17 |
7 | ![]() |
2.02 | 232,677,204.24 |
8 | ![]() |
0.47 | 106,533,342.94 |
9 | ![]() |
0.69 | 98,181,333.00 |
10 | ![]() |
0.13 | 87,028,925.49 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,005,389.91 |
12 | ![]() |
37.92 | 70,100,277.62 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,330,292.46 |
14 | ![]() |
<0.01 | 61,553,942.90 |
15 | ![]() |
<0.01 | 48,954,576.63 |
16 | ![]() |
3.51 | 47,476,529.86 |
17 | ![]() |
5.32 | 44,225,581.60 |
18 | ![]() |
0.17 | 43,704,955.28 |
19 | ![]() |
25.88 | 38,625,784.32 |
20 | ![]() |
2.86 | 36,253,914.16 |
21 | ![]() |
4.15 | 34,955,844.15 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,150,327.67 |
23 | ![]() |
2.38 | 32,068,017.29 |
24 | ![]() |
2.68 | 30,992,269.04 |
25 | ![]() |
0.12 | 30,992,242.05 |
26 | ![]() |
25.09 | 29,793,166.07 |
27 | ![]() |
0.31 | 29,722,462.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +18.49 |
2 | ![]() |
1.79 | +14.30 |
3 | ![]() |
0.26 | +10.30 |
4 | ![]() |
25.09 | +9.37 |
5 | ![]() |
2.02 | +9.05 |
6 | ![]() |
<0.01 | +8.56 |
7 | ![]() |
1.73 | +8.27 |
8 | ![]() |
37.92 | +6.40 |
9 | ![]() |
0.32 | +6.07 |
10 | ![]() |
3.51 | +5.94 |
11 | ![]() |
0.02 | +5.37 |
12 | ![]() |
2,335.00 | +5.04 |
13 | ![]() |
<0.01 | +4.82 |
14 | ![]() |
0.22 | +4.50 |
15 | ![]() |
0.16 | +4.34 |
16 | ![]() |
0.58 | +4.31 |
17 | ![]() |
1.62 | +3.78 |
18 | ![]() |
0.04 | +3.41 |
19 | ![]() |
0.09 | +3.34 |
20 | ![]() |
2.23 | +3.20 |
21 | ![]() |
0.66 | +3.19 |
22 | ![]() |
0.22 | +3.18 |
23 | ![]() |
25.88 | +3.15 |
24 | ![]() |
0.08 | +3.07 |
25 | ![]() |
0.31 | +3.07 |
26 | ![]() |
0.05 | +3.02 |
27 | ![]() |
0.39 | +3.02 |
28 | ![]() |
0.05 | +3.00 |
29 | ![]() |
<0.01 | +2.98 |
30 | ![]() |
1.18 | +2.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.00 | -6.44 |
2 | ![]() |
0.69 | -4.35 |
3 | ![]() |
5.32 | -4.33 |
4 | ![]() |
5.54 | -4.28 |
5 | ![]() |
0.85 | -4.18 |
6 | ![]() |
0.17 | -3.94 |
7 | ![]() |
27.99 | -3.90 |
8 | ![]() |
0.24 | -3.88 |
9 | ![]() |
0.58 | -3.44 |
10 | ![]() |
1.37 | -3.32 |
11 | ![]() |
22.37 | -3.29 |
12 | ![]() |
2.68 | -3.22 |
13 | ![]() |
0.13 | -3.20 |
14 | ![]() |
0.14 | -3.16 |
15 | ![]() |
22.65 | -3.08 |
16 | ![]() |
0.31 | -3.05 |
17 | ![]() |
0.13 | -2.80 |
18 | ![]() |
0.69 | -2.68 |
19 | ![]() |
286.20 | -2.65 |
20 | ![]() |
1.32 | -2.58 |
21 | ![]() |
0.76 | -2.54 |
22 | ![]() |
0.09 | -2.34 |
23 | ![]() |
0.56 | -2.33 |
24 | ![]() |
0.04 | -2.30 |
25 | ![]() |
0.39 | -2.16 |
26 | ![]() |
0.15 | -2.15 |
27 | ![]() |
0.46 | -2.14 |
28 | ![]() |
2.38 | -2.10 |
29 | ![]() |
0.26 | -2.08 |
30 | ![]() |
2.86 | -2.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận