Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,071.50 | 2,056,352,946.50 |
2 | BTC | 61,250.30 | 1,885,584,825.26 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,115,339,658.96 |
4 | ETH | 2,872.80 | 799,346,134.96 |
5 | SOL | 142.83 | 485,194,497.14 |
6 | WIF | 2.81 | 303,762,999.58 |
7 | DOGE | 0.15 | 291,265,695.15 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,566,922.98 |
9 | WLD | 4.65 | 215,991,036.46 |
10 | BOME | 0.01 | 198,313,396.03 |
11 | RNDR | 9.97 | 168,548,962.54 |
12 | XRP | 0.50 | 150,668,186.35 |
13 | ENA | 0.69 | 118,694,866.18 |
14 | NEAR | 7.00 | 103,115,658.56 |
15 | BONK | <0.01 | 99,496,862.13 |
16 | RUNE | 5.45 | 93,738,996.60 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,777,847.53 |
18 | AVAX | 31.78 | 59,714,482.04 |
19 | ORDI | 35.65 | 57,612,315.45 |
20 | ICP | 11.68 | 53,408,583.92 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,270,048.02 |
22 | LTC | 78.90 | 38,889,370.20 |
23 | JTO | 3.75 | 38,481,127.23 |
24 | ARKM | 2.21 | 37,959,536.79 |
25 | ADA | 0.43 | 36,609,839.22 |
26 | AR | 39.36 | 35,495,991.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 88.69 | +29.59 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +10.34 |
3 | ASR | 3.85 | +7.43 |
4 | BNX | 0.96 | +5.78 |
5 | OOKI | <0.01 | +4.88 |
6 | CITY | 3.42 | +4.71 |
7 | VIC | 0.46 | +4.43 |
8 | MBL | <0.01 | +4.01 |
9 | ARK | 0.81 | +3.54 |
10 | FIRO | 1.56 | +3.17 |
11 | PEPE | <0.01 | +2.36 |
12 | GMX | 27.99 | +1.34 |
13 | FLOKI | <0.01 | +1.23 |
14 | ORN | 1.36 | +1.18 |
15 | EPX | <0.01 | +0.96 |
16 | ZEC | 22.19 | +0.91 |
17 | SANTOS | 5.84 | +0.78 |
18 | YFI | 6,763.00 | +0.67 |
19 | PAXG | 2,338.00 | +0.56 |
20 | BLZ | 0.38 | +0.51 |
21 | AUCTION | 14.46 | +0.07 |
22 | USDP | 1.00 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.65 | -18.06 |
2 | ENA | 0.69 | -11.50 |
3 | OMNI | 14.43 | -10.48 |
4 | SAGA | 2.19 | -10.38 |
5 | WIF | 2.81 | -10.37 |
6 | RNDR | 9.97 | -10.29 |
7 | ERN | 3.96 | -9.95 |
8 | DYM | 2.51 | -9.85 |
9 | ARKM | 2.21 | -9.38 |
10 | POND | 0.02 | -8.99 |
11 | IMX | 2.05 | -8.69 |
12 | SUI | 0.90 | -8.50 |
13 | AXL | 0.91 | -8.49 |
14 | NULS | 0.56 | -8.45 |
15 | REZ | 0.11 | -7.93 |
16 | SEI | 0.45 | -7.82 |
17 | JOE | 0.42 | -7.74 |
18 | ALPACA | 0.15 | -7.66 |
19 | TIA | 8.25 | -7.62 |
20 | RUNE | 5.45 | -7.59 |
21 | PIXEL | 0.33 | -7.55 |
22 | POLYX | 0.36 | -7.53 |
23 | PHA | 0.17 | -7.46 |
24 | CYBER | 7.08 | -7.39 |
25 | FORTH | 3.78 | -7.17 |
26 | NTRN | 0.62 | -7.09 |
27 | RAY | 1.50 | -6.95 |
28 | JTO | 3.75 | -6.93 |
29 | ETHFI | 3.28 | -6.90 |
30 | NMR | 24.56 | -6.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận