Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.90 | 1,961,514,022.90 |
2 | BTC | 63,623.00 | 1,953,418,231.26 |
3 | ETH | 3,176.48 | 1,247,658,053.29 |
4 | SOL | 136.39 | 581,444,697.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 306,930,137.39 |
6 | ENA | 0.89 | 218,497,457.09 |
7 | ETHFI | 4.37 | 181,565,502.74 |
8 | DOGE | 0.14 | 174,836,641.30 |
9 | XRP | 0.51 | 173,290,861.90 |
10 | WIF | 2.67 | 139,022,741.14 |
11 | BONK | <0.01 | 91,140,296.17 |
12 | AVAX | 34.82 | 83,113,564.93 |
13 | NEAR | 6.89 | 78,906,789.85 |
14 | PENDLE | 4.59 | 73,331,425.31 |
15 | WAVES | 2.46 | 66,590,204.93 |
16 | RUNE | 5.06 | 64,036,921.28 |
17 | BOME | <0.01 | 63,057,819.13 |
18 | OP | 2.53 | 62,396,656.63 |
19 | SEI | 0.62 | 60,722,456.85 |
20 | WLD | 4.80 | 52,131,530.24 |
21 | TRX | 0.12 | 50,008,364.03 |
22 | MATIC | 0.70 | 48,355,503.92 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,671,727.29 |
24 | LTC | 83.28 | 42,490,998.42 |
25 | FTM | 0.71 | 41,950,599.56 |
26 | RNDR | 7.78 | 38,041,313.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +19.82 |
2 | W | 0.65 | +9.03 |
3 | ENA | 0.89 | +8.81 |
4 | CVC | 0.17 | +6.55 |
5 | PEPE | <0.01 | +5.86 |
6 | ELF | 0.63 | +5.06 |
7 | JTO | 3.21 | +5.05 |
8 | WAVES | 2.46 | +4.99 |
9 | WING | 6.20 | +4.91 |
10 | BNX | 1.02 | +4.81 |
11 | ALPACA | 0.18 | +4.48 |
12 | BSW | 0.08 | +4.46 |
13 | CTXC | 0.32 | +4.24 |
14 | ACA | 0.11 | +4.23 |
15 | STEEM | 0.28 | +4.13 |
16 | SEI | 0.62 | +3.96 |
17 | AVAX | 34.82 | +3.69 |
18 | WLD | 4.80 | +3.67 |
19 | BONK | <0.01 | +3.55 |
20 | MDX | 0.06 | +3.44 |
21 | BOME | <0.01 | +3.19 |
22 | BLZ | 0.34 | +3.19 |
23 | ATM | 3.13 | +3.10 |
24 | MANTA | 1.79 | +2.99 |
25 | ORN | 1.68 | +2.95 |
26 | ORDI | 42.69 | +2.82 |
27 | DCR | 20.72 | +2.73 |
28 | SANTOS | 6.41 | +2.66 |
29 | MBOX | 0.36 | +2.64 |
30 | DEXE | 12.47 | +2.60 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.59 | -14.44 |
2 | SSV | 45.42 | -12.55 |
3 | HIGH | 3.49 | -12.30 |
4 | COS | 0.01 | -11.78 |
5 | GLM | 0.51 | -9.96 |
6 | ATA | 0.23 | -9.15 |
7 | OAX | 0.22 | -8.65 |
8 | LEVER | <0.01 | -7.43 |
9 | GAL | 3.48 | -7.18 |
10 | MKR | 2,786.00 | -7.13 |
11 | ASR | 4.04 | -6.00 |
12 | LOOM | 0.09 | -5.71 |
13 | OM | 0.72 | -5.65 |
14 | BAL | 3.67 | -5.54 |
15 | TAO | 398.30 | -5.32 |
16 | IRIS | 0.03 | -4.90 |
17 | ONG | 0.62 | -4.15 |
18 | DAR | 0.15 | -4.15 |
19 | NMR | 23.70 | -4.05 |
20 | APE | 1.23 | -3.61 |
21 | THETA | 2.16 | -3.44 |
22 | DYM | 3.42 | -3.17 |
23 | CHR | 0.30 | -3.11 |
24 | OP | 2.53 | -3.07 |
25 | POLYX | 0.37 | -2.95 |
26 | OSMO | 0.88 | -2.89 |
27 | PSG | 5.31 | -2.84 |
28 | METIS | 63.55 | -2.80 |
29 | MAGIC | 0.76 | -2.70 |
30 | BURGER | 0.48 | -2.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận