Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.30 | 1,912,541,138.30 |
2 | BTC | 61,596.07 | 1,831,599,379.85 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,079,489,190.34 |
4 | ETH | 2,893.74 | 785,267,957.49 |
5 | SOL | 144.25 | 505,449,756.76 |
6 | WIF | 2.82 | 293,988,887.62 |
7 | DOGE | 0.15 | 272,915,085.18 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,566,293.35 |
9 | WLD | 4.67 | 196,095,569.10 |
10 | BOME | 0.01 | 194,665,984.79 |
11 | RNDR | 9.99 | 165,031,215.23 |
12 | XRP | 0.51 | 150,402,713.23 |
13 | ENA | 0.69 | 118,892,637.18 |
14 | NEAR | 7.03 | 97,711,130.43 |
15 | BONK | <0.01 | 95,761,886.04 |
16 | RUNE | 5.51 | 95,610,530.83 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,142,194.85 |
18 | AVAX | 32.01 | 57,886,220.75 |
19 | ORDI | 37.06 | 56,711,743.30 |
20 | ICP | 12.04 | 55,044,919.25 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,172,006.97 |
22 | LTC | 79.30 | 37,916,460.66 |
23 | SUI | 0.90 | 36,731,074.93 |
24 | ARKM | 2.25 | 36,214,117.83 |
25 | JTO | 3.81 | 36,077,047.15 |
26 | ADA | 0.43 | 34,608,544.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 82.98 | +21.67 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +11.45 |
3 | VIC | 0.47 | +8.37 |
4 | QI | 0.02 | +5.49 |
5 | BNX | 0.96 | +5.30 |
6 | 1000SATS | <0.01 | +4.19 |
7 | ORN | 1.38 | +3.84 |
8 | MBL | <0.01 | +3.52 |
9 | ARK | 0.81 | +2.95 |
10 | PEPE | <0.01 | +2.72 |
11 | ICP | 12.04 | +2.35 |
12 | FIRO | 1.55 | +2.18 |
13 | AR | 39.65 | +2.01 |
14 | ASR | 3.78 | +2.00 |
15 | FLOKI | <0.01 | +1.94 |
16 | CTK | 0.64 | +1.87 |
17 | BLZ | 0.38 | +1.66 |
18 | LRC | 0.25 | +1.63 |
19 | ZEC | 22.32 | +1.59 |
20 | ENJ | 0.29 | +1.46 |
21 | ALPINE | 1.76 | +1.27 |
22 | SC | <0.01 | +1.24 |
23 | XEC | <0.01 | +1.23 |
24 | XVG | <0.01 | +1.04 |
25 | ORDI | 37.06 | +1.04 |
26 | WAVES | 2.30 | +0.79 |
27 | PAXG | 2,340.00 | +0.78 |
28 | EPX | <0.01 | +0.60 |
29 | BETA | 0.06 | +0.53 |
30 | MKR | 2,706.00 | +0.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.67 | -15.88 |
2 | RNDR | 9.99 | -10.96 |
3 | WIF | 2.82 | -9.98 |
4 | ENA | 0.69 | -9.65 |
5 | OMNI | 14.43 | -9.64 |
6 | JTO | 3.81 | -8.74 |
7 | ERN | 4.01 | -8.47 |
8 | SAGA | 2.25 | -8.38 |
9 | REZ | 0.11 | -8.38 |
10 | SUI | 0.90 | -8.29 |
11 | JOE | 0.42 | -7.91 |
12 | POLYX | 0.36 | -7.56 |
13 | ARKM | 2.25 | -7.44 |
14 | AXL | 0.91 | -7.35 |
15 | DYM | 2.55 | -7.01 |
16 | IMX | 2.05 | -6.98 |
17 | RUNE | 5.51 | -6.95 |
18 | TIA | 8.33 | -6.93 |
19 | POND | 0.02 | -6.93 |
20 | NULS | 0.57 | -6.52 |
21 | RAY | 1.51 | -6.11 |
22 | BLUR | 0.34 | -5.91 |
23 | FLUX | 0.83 | -5.88 |
24 | BEL | 0.80 | -5.87 |
25 | SEI | 0.46 | -5.82 |
26 | FORTH | 3.82 | -5.71 |
27 | AI | 1.05 | -5.67 |
28 | NMR | 24.73 | -5.65 |
29 | STX | 1.94 | -5.54 |
30 | YGG | 0.73 | -5.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận