Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,750.40 | 5,089,660,104.51 |
2 | BTC | 69,851.11 | 4,941,624,232.46 |
3 | ARS | 1,179.10 | 2,986,596,896.70 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,195,877,083.71 |
5 | SOL | 177.92 | 1,129,809,127.24 |
6 | DOGE | 0.17 | 468,124,344.21 |
7 | BONK | <0.01 | 339,444,625.16 |
8 | XRP | 0.55 | 323,235,292.38 |
9 | WIF | 2.74 | 281,415,918.54 |
10 | GALA | 0.04 | 263,264,688.55 |
11 | ENA | 0.89 | 226,595,593.03 |
12 | BOME | 0.01 | 196,692,776.77 |
13 | AVAX | 41.15 | 166,043,612.93 |
14 | FLOKI | <0.01 | 160,917,215.88 |
15 | ETHFI | 4.31 | 158,861,423.91 |
16 | NEAR | 7.87 | 150,617,768.28 |
17 | OP | 2.86 | 143,630,885.73 |
18 | ETC | 31.65 | 133,917,544.07 |
19 | RUNE | 6.78 | 131,472,559.64 |
20 | LDO | 2.20 | 130,618,271.74 |
21 | ENS | 20.64 | 128,042,776.45 |
22 | RNDR | 10.97 | 127,625,098.66 |
23 | WLD | 5.09 | 124,275,192.00 |
24 | LINK | 16.81 | 118,785,182.14 |
25 | FTM | 0.91 | 107,496,010.49 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 104,728,275.80 |
27 | PENDLE | 6.35 | 102,001,432.38 |
28 | LTC | 88.87 | 101,052,087.68 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.64 | +38.06 |
2 | PEPE | <0.01 | +33.75 |
3 | METIS | 79.74 | +30.94 |
4 | AUCTION | 18.28 | +27.74 |
5 | ETHFI | 4.31 | +24.90 |
6 | LDO | 2.20 | +24.10 |
7 | REZ | 0.13 | +23.60 |
8 | ENA | 0.89 | +21.03 |
9 | UNI | 9.40 | +20.54 |
10 | SKL | 0.09 | +20.17 |
11 | BONK | <0.01 | +19.92 |
12 | WBETH | 3,893.58 | +19.78 |
13 | ETH | 3,750.40 | +19.64 |
14 | CYBER | 9.07 | +19.14 |
15 | XAI | 0.73 | +18.41 |
16 | PEOPLE | 0.05 | +16.91 |
17 | WNXM | 79.97 | +16.08 |
18 | LRC | 0.30 | +15.12 |
19 | CRV | 0.49 | +14.65 |
20 | BAL | 3.97 | +14.58 |
21 | PENDLE | 6.35 | +14.44 |
22 | EDU | 0.61 | +14.08 |
23 | BLUR | 0.42 | +13.81 |
24 | STRK | 1.23 | +13.35 |
25 | ILV | 95.67 | +13.29 |
26 | ONE | 0.02 | +13.12 |
27 | WOO | 0.34 | +12.73 |
28 | GTC | 1.34 | +12.39 |
29 | OP | 2.86 | +12.18 |
30 | SNX | 2.96 | +12.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -11.98 |
2 | AR | 44.66 | -8.82 |
3 | RAY | 1.92 | -6.55 |
4 | GALA | 0.04 | -6.18 |
5 | FTM | 0.91 | -5.32 |
6 | JTO | 4.23 | -5.22 |
7 | AXL | 1.00 | -5.03 |
8 | LSK | 1.71 | -3.39 |
9 | NEAR | 7.87 | -3.31 |
10 | ACM | 2.30 | -3.24 |
11 | LAZIO | 2.72 | -3.13 |
12 | FIO | 0.03 | -2.87 |
13 | RUNE | 6.78 | -2.48 |
14 | POLYX | 0.44 | -2.03 |
15 | UNFI | 5.10 | -1.81 |
16 | SOL | 177.92 | -1.63 |
17 | TRU | 0.13 | -1.40 |
18 | CREAM | 73.84 | -1.18 |
19 | ATM | 2.98 | -0.90 |
20 | CITY | 3.15 | -0.47 |
21 | HIGH | 4.43 | -0.36 |
22 | CHESS | 0.19 | -0.31 |
23 | FIS | 0.50 | -0.22 |
24 | GNS | 3.28 | -0.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận