Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,988.00 | 1,655,669,090.23 |
2 | ARS | 1,091.40 | 1,647,864,268.60 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,059,084,274.05 |
4 | ETH | 2,906.31 | 778,589,497.44 |
5 | SOL | 143.80 | 471,724,606.54 |
6 | WIF | 2.90 | 284,970,885.14 |
7 | DOGE | 0.15 | 258,333,801.74 |
8 | BOME | 0.01 | 208,505,575.71 |
9 | FLOKI | <0.01 | 199,174,258.69 |
10 | WLD | 4.86 | 165,921,123.32 |
11 | RNDR | 10.15 | 156,374,839.10 |
12 | XRP | 0.50 | 156,293,547.81 |
13 | ENA | 0.70 | 120,429,513.39 |
14 | RUNE | 5.56 | 90,684,188.48 |
15 | BONK | <0.01 | 90,641,601.99 |
16 | NEAR | 6.97 | 87,887,963.60 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 73,506,503.32 |
18 | ORDI | 36.32 | 56,323,376.31 |
19 | AVAX | 32.14 | 55,112,626.14 |
20 | ICP | 12.01 | 51,110,327.72 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,249,175.41 |
22 | LTC | 78.99 | 39,259,937.47 |
23 | MATIC | 0.65 | 39,178,835.49 |
24 | SUI | 0.91 | 38,502,339.95 |
25 | LINK | 12.87 | 34,916,902.51 |
26 | ARKM | 2.24 | 33,867,165.75 |
27 | AR | 41.10 | 33,128,620.59 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 82.44 | +19.62 |
2 | PEPE | <0.01 | +7.72 |
3 | VIC | 0.45 | +7.25 |
4 | PROM | 10.15 | +6.64 |
5 | BNX | 0.96 | +6.59 |
6 | PEOPLE | 0.04 | +6.27 |
7 | MLN | 21.08 | +5.35 |
8 | QI | 0.02 | +4.22 |
9 | ORN | 1.37 | +4.21 |
10 | WAVES | 2.37 | +3.71 |
11 | ENJ | 0.29 | +2.80 |
12 | PENDLE | 4.08 | +2.59 |
13 | ASR | 3.76 | +2.34 |
14 | W | 0.55 | +2.25 |
15 | MBL | <0.01 | +2.25 |
16 | AR | 41.10 | +2.22 |
17 | CYBER | 7.81 | +2.16 |
18 | AUCTION | 14.90 | +2.13 |
19 | FOR | 0.02 | +1.56 |
20 | FLOKI | <0.01 | +1.52 |
21 | WRX | 0.20 | +1.39 |
22 | MTL | 1.76 | +1.27 |
23 | DIA | 0.45 | +1.04 |
24 | ILV | 80.16 | +0.96 |
25 | TKO | 0.40 | +0.86 |
26 | ICP | 12.01 | +0.77 |
27 | SYN | 0.76 | +0.50 |
28 | CTK | 0.64 | +0.27 |
29 | ALPINE | 1.74 | +0.23 |
30 | ZEC | 22.44 | +0.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.79 | -10.20 |
2 | ERN | 4.03 | -9.94 |
3 | RNDR | 10.15 | -9.86 |
4 | WLD | 4.86 | -8.89 |
5 | ENA | 0.70 | -8.83 |
6 | POND | 0.02 | -8.53 |
7 | NTRN | 0.61 | -8.31 |
8 | ARPA | 0.07 | -7.95 |
9 | POLYX | 0.36 | -7.91 |
10 | LSK | 1.86 | -7.70 |
11 | UMA | 3.66 | -7.48 |
12 | WIF | 2.90 | -7.46 |
13 | TIA | 8.24 | -7.42 |
14 | ARKM | 2.24 | -7.00 |
15 | IMX | 2.02 | -6.88 |
16 | BOME | 0.01 | -6.83 |
17 | MAV | 0.33 | -6.80 |
18 | AI | 1.04 | -6.31 |
19 | XEC | <0.01 | -6.27 |
20 | RAY | 1.50 | -6.17 |
21 | STX | 1.90 | -6.13 |
22 | NULS | 0.57 | -6.13 |
23 | BLUR | 0.34 | -5.99 |
24 | BAKE | 0.26 | -5.85 |
25 | ACE | 4.59 | -5.82 |
26 | BEL | 0.80 | -5.80 |
27 | DODO | 0.17 | -5.71 |
28 | SUI | 0.91 | -5.66 |
29 | NMR | 24.60 | -5.64 |
30 | NFP | 0.45 | -5.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận