Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,320.41 | 3,481,054,055.08 |
2 | ARS | 1,033.50 | 3,171,980,586.50 |
3 | ETH | 3,566.27 | 1,895,494,747.63 |
4 | DOGE | 0.20 | 1,026,067,887.65 |
5 | SOL | 187.04 | 975,727,772.66 |
6 | ETHFI | 7.63 | 811,103,302.59 |
7 | XRP | 0.62 | 364,526,357.22 |
8 | AEVO | 3.64 | 363,666,637.19 |
9 | BCH | 557.50 | 320,572,014.35 |
10 | PEPE | <0.01 | 289,465,671.02 |
11 | SUI | 2.00 | 284,134,143.57 |
12 | REI | 0.21 | 274,109,529.85 |
13 | WIF | 3.07 | 269,899,009.07 |
14 | BOME | 0.01 | 251,337,112.78 |
15 | OCEAN | 1.45 | 225,050,304.00 |
16 | ICP | 17.99 | 201,262,475.56 |
17 | AGIX | 1.34 | 181,028,653.77 |
18 | WLD | 8.55 | 179,569,270.69 |
19 | RNDR | 11.47 | 176,112,833.08 |
20 | RUNE | 9.22 | 167,293,945.26 |
21 | AVAX | 54.79 | 167,140,774.29 |
22 | NEAR | 7.33 | 161,600,556.83 |
23 | LTC | 95.69 | 144,752,329.32 |
24 | FLOKI | <0.01 | 133,787,601.40 |
25 | MATIC | 1.02 | 127,612,378.77 |
26 | POLYX | 0.60 | 126,942,717.51 |
27 | FTM | 1.02 | 118,397,213.83 |
28 | SEI | 0.88 | 114,185,739.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.21 | +101.69 |
2 | BOND | 6.00 | +36.58 |
3 | KMD | 0.50 | +26.37 |
4 | FOR | 0.04 | +24.97 |
5 | AEVO | 3.64 | +24.66 |
6 | ETHFI | 7.63 | +22.17 |
7 | TRU | 0.18 | +20.67 |
8 | CLV | 0.14 | +18.63 |
9 | OCEAN | 1.45 | +16.50 |
10 | DYM | 6.71 | +15.14 |
11 | BCH | 557.50 | +14.13 |
12 | WAN | 0.42 | +13.29 |
13 | NFP | 0.93 | +12.92 |
14 | GLM | 0.62 | +11.28 |
15 | POLS | 1.21 | +9.57 |
16 | CTXC | 0.49 | +9.02 |
17 | DF | 0.07 | +8.56 |
18 | DATA | 0.08 | +8.46 |
19 | AGIX | 1.34 | +8.46 |
20 | FUN | <0.01 | +8.39 |
21 | YGG | 1.27 | +7.89 |
22 | DOGE | 0.20 | +7.71 |
23 | BETA | 0.10 | +7.44 |
24 | DOCK | 0.05 | +7.43 |
25 | GTC | 2.15 | +7.22 |
26 | AI | 1.87 | +6.48 |
27 | CAKE | 4.67 | +6.46 |
28 | NULS | 0.88 | +6.40 |
29 | RVN | 0.04 | +6.14 |
30 | VITE | 0.04 | +6.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVC | 0.22 | -10.47 |
2 | PDA | 0.15 | -9.90 |
3 | REQ | 0.17 | -9.24 |
4 | RIF | 0.27 | -9.15 |
5 | ANKR | 0.05 | -8.79 |
6 | ICP | 17.99 | -8.67 |
7 | KEY | 0.01 | -7.68 |
8 | DREP | 0.08 | -7.61 |
9 | LDO | 2.95 | -7.24 |
10 | PERP | 1.47 | -7.00 |
11 | JOE | 0.92 | -6.84 |
12 | HIFI | 1.21 | -6.57 |
13 | ILV | 144.79 | -6.31 |
14 | FORTH | 6.77 | -6.12 |
15 | WIF | 3.07 | -5.99 |
16 | OM | 0.77 | -5.84 |
17 | UMA | 4.26 | -5.69 |
18 | COTI | 0.19 | -5.64 |
19 | BOME | 0.01 | -5.18 |
20 | STX | 3.38 | -5.02 |
21 | FTM | 1.02 | -5.01 |
22 | FLUX | 1.28 | -4.94 |
23 | LUNA | 1.11 | -4.92 |
24 | ARKM | 2.77 | -4.88 |
25 | JASMY | 0.02 | -4.66 |
26 | ORDI | 62.17 | -4.54 |
27 | RUNE | 9.22 | -4.28 |
28 | QI | 0.03 | -4.27 |
29 | PYR | 7.46 | -4.26 |
30 | BEAMX | 0.04 | -4.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |
bình luận
bình luận