Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,341.09 | 4,967,523,219.45 |
2 | ARS | 1,080.50 | 1,924,657,633.00 |
3 | ETH | 2,907.90 | 1,840,046,190.06 |
4 | SOL | 129.55 | 1,011,681,952.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 453,192,455.75 |
6 | DOGE | 0.13 | 396,048,902.66 |
7 | XRP | 0.51 | 252,576,744.85 |
8 | WIF | 2.53 | 207,548,112.29 |
9 | ENA | 0.77 | 173,905,669.45 |
10 | OP | 2.68 | 158,373,771.14 |
11 | BONK | <0.01 | 138,016,399.25 |
12 | NEAR | 5.91 | 136,023,512.65 |
13 | RUNE | 4.73 | 122,358,782.99 |
14 | AVAX | 32.75 | 108,423,650.13 |
15 | ETHFI | 3.61 | 97,509,716.85 |
16 | BOME | <0.01 | 95,769,282.01 |
17 | ORDI | 33.41 | 88,631,880.03 |
18 | ADA | 0.45 | 71,052,244.67 |
19 | TRX | 0.12 | 69,733,932.74 |
20 | WLD | 4.47 | 68,870,737.99 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,709,666.54 |
22 | AR | 27.65 | 68,263,039.75 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,455,651.06 |
24 | MATIC | 0.68 | 64,267,687.64 |
25 | RNDR | 7.41 | 63,834,137.07 |
26 | LINK | 13.07 | 63,074,151.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +26.12 |
2 | COS | 0.01 | +17.05 |
3 | COMBO | 0.70 | +12.16 |
4 | AXL | 1.16 | +10.19 |
5 | LSK | 1.69 | +7.78 |
6 | OP | 2.68 | +7.62 |
7 | ELF | 0.55 | +6.39 |
8 | AMP | <0.01 | +6.34 |
9 | JTO | 3.16 | +5.73 |
10 | W | 0.65 | +5.38 |
11 | ATOM | 8.67 | +4.14 |
12 | STG | 0.51 | +4.00 |
13 | REI | 0.08 | +3.68 |
14 | RAY | 1.45 | +3.26 |
15 | WAVES | 2.24 | +3.19 |
16 | SOL | 129.55 | +3.15 |
17 | CHZ | 0.11 | +3.02 |
18 | COMP | 54.69 | +2.99 |
19 | BLZ | 0.33 | +2.99 |
20 | BNX | 1.00 | +2.81 |
21 | HBAR | 0.10 | +2.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.56 | -11.17 |
2 | ATA | 0.19 | -10.19 |
3 | XVS | 8.64 | -9.05 |
4 | 1INCH | 0.36 | -8.72 |
5 | AR | 27.65 | -7.85 |
6 | PUNDIX | 0.57 | -7.81 |
7 | VITE | 0.02 | -7.25 |
8 | XNO | 1.05 | -6.83 |
9 | GLM | 0.43 | -6.34 |
10 | AKRO | <0.01 | -5.14 |
11 | ONG | 0.52 | -5.08 |
12 | ENA | 0.77 | -5.06 |
13 | ORN | 1.40 | -4.92 |
14 | BAR | 2.37 | -4.59 |
15 | PDA | 0.07 | -4.45 |
16 | SC | <0.01 | -4.42 |
17 | AEVO | 1.32 | -4.28 |
18 | WBTC | 57,335.31 | -4.24 |
19 | MANTA | 1.61 | -4.16 |
20 | CVC | 0.15 | -4.11 |
21 | SEI | 0.51 | -4.10 |
22 | SYS | 0.19 | -4.07 |
23 | BTC | 57,341.09 | -4.04 |
24 | NEAR | 5.91 | -3.95 |
25 | BEL | 0.74 | -3.84 |
26 | YGG | 0.73 | -3.83 |
27 | WOO | 0.27 | -3.81 |
28 | ENS | 14.21 | -3.53 |
29 | ALICE | 1.15 | -3.51 |
30 | JASMY | 0.02 | -3.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận