Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.90 | 2,871,227,694.20 |
2 | ![]() |
62,039.64 | 1,958,032,506.09 |
3 | ![]() |
3,405.99 | 806,525,330.62 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 676,090,981.00 |
5 | ![]() |
138.97 | 533,800,722.38 |
6 | ![]() |
<0.01 | 522,912,446.05 |
7 | ![]() |
2.10 | 248,982,514.87 |
8 | ![]() |
0.48 | 116,205,809.42 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,136,696.56 |
10 | ![]() |
0.72 | 103,530,994.08 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,376,786.25 |
12 | ![]() |
38.77 | 79,471,837.71 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,167,627.53 |
14 | ![]() |
<0.01 | 67,734,238.00 |
15 | ![]() |
5.43 | 51,824,187.86 |
16 | ![]() |
3.58 | 50,875,577.96 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,468,217.94 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,110,928.61 |
19 | ![]() |
0.59 | 37,332,615.68 |
20 | ![]() |
25.58 | 36,781,453.01 |
21 | ![]() |
2.88 | 36,363,700.23 |
22 | ![]() |
2.35 | 36,277,908.59 |
23 | ![]() |
2.74 | 34,702,294.65 |
24 | ![]() |
4.22 | 33,535,639.85 |
25 | ![]() |
5.71 | 33,525,531.16 |
26 | ![]() |
7.73 | 33,021,345.89 |
27 | ![]() |
0.03 | 30,265,893.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +17.59 |
2 | ![]() |
1.80 | +15.71 |
3 | ![]() |
<0.01 | +13.67 |
4 | ![]() |
0.27 | +12.72 |
5 | ![]() |
1.79 | +12.14 |
6 | ![]() |
2.10 | +11.92 |
7 | ![]() |
38.77 | +8.48 |
8 | ![]() |
0.32 | +8.28 |
9 | ![]() |
2,356.00 | +8.27 |
10 | ![]() |
25.16 | +7.52 |
11 | ![]() |
3.58 | +7.34 |
12 | ![]() |
1.64 | +7.06 |
13 | ![]() |
0.63 | +6.96 |
14 | ![]() |
<0.01 | +6.93 |
15 | ![]() |
<0.01 | +6.90 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.78 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.58 |
18 | ![]() |
0.03 | +6.14 |
19 | ![]() |
<0.01 | +5.85 |
20 | ![]() |
395.50 | +5.66 |
21 | ![]() |
0.13 | +5.64 |
22 | ![]() |
0.05 | +5.52 |
23 | ![]() |
0.09 | +5.50 |
24 | ![]() |
0.02 | +5.43 |
25 | ![]() |
0.22 | +5.10 |
26 | ![]() |
<0.01 | +5.08 |
27 | ![]() |
0.40 | +5.01 |
28 | ![]() |
0.59 | +5.00 |
29 | ![]() |
<0.01 | +4.90 |
30 | ![]() |
0.16 | +4.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.86 | -5.71 |
2 | ![]() |
67.02 | -5.53 |
3 | ![]() |
5.71 | -4.88 |
4 | ![]() |
1.32 | -4.83 |
5 | ![]() |
0.13 | -4.31 |
6 | ![]() |
2.74 | -4.03 |
7 | ![]() |
0.59 | -3.40 |
8 | ![]() |
0.24 | -3.00 |
9 | ![]() |
0.17 | -2.77 |
10 | ![]() |
2.88 | -2.54 |
11 | ![]() |
2.35 | -2.53 |
12 | ![]() |
288.10 | -2.11 |
13 | ![]() |
1.49 | -2.08 |
14 | ![]() |
0.57 | -2.00 |
15 | ![]() |
0.30 | -1.88 |
16 | ![]() |
0.17 | -1.82 |
17 | ![]() |
0.71 | -1.54 |
18 | ![]() |
0.40 | -1.47 |
19 | ![]() |
0.88 | -1.39 |
20 | ![]() |
5.04 | -1.37 |
21 | ![]() |
0.14 | -1.30 |
22 | ![]() |
0.50 | -1.28 |
23 | ![]() |
0.23 | -1.26 |
24 | ![]() |
11.06 | -1.16 |
25 | ![]() |
0.36 | -0.91 |
26 | ![]() |
5.43 | -0.89 |
27 | ![]() |
6.77 | -0.88 |
28 | ![]() |
22.87 | -0.87 |
29 | ![]() |
0.26 | -0.83 |
30 | ![]() |
2.34 | -0.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận