Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,418,885,769.80 |
2 | ETH | 3,312.00 | 948,506,348.13 |
3 | BTC | 63,656.41 | 898,464,113.01 |
4 | SOL | 141.77 | 403,512,191.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,039,434.63 |
6 | ETHFI | 4.66 | 226,854,729.96 |
7 | ENA | 0.88 | 123,426,826.97 |
8 | NEAR | 7.16 | 105,825,626.65 |
9 | BONK | <0.01 | 101,314,054.71 |
10 | OP | 2.72 | 93,646,031.66 |
11 | WIF | 2.74 | 85,605,094.88 |
12 | GLM | 0.54 | 77,370,494.06 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,461,455.56 |
14 | BOME | 0.01 | 65,194,235.88 |
15 | XRP | 0.52 | 58,257,140.72 |
16 | ETC | 28.89 | 55,744,203.58 |
17 | RUNE | 5.22 | 44,607,964.00 |
18 | ATA | 0.24 | 41,538,091.04 |
19 | AVAX | 35.01 | 40,612,517.73 |
20 | WLD | 4.86 | 40,410,997.00 |
21 | AR | 36.87 | 38,093,728.15 |
22 | COS | 0.02 | 37,030,844.31 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,727,871.71 |
24 | STRK | 1.29 | 34,696,048.00 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,398,427.90 |
26 | SSV | 53.75 | 33,045,884.25 |
27 | LTC | 85.28 | 31,902,826.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.66 | +28.88 |
2 | ATA | 0.24 | +25.43 |
3 | OAX | 0.24 | +17.99 |
4 | AKRO | <0.01 | +12.62 |
5 | COMBO | 0.82 | +12.05 |
6 | SSV | 53.75 | +10.71 |
7 | ONG | 0.65 | +10.01 |
8 | GLM | 0.54 | +9.92 |
9 | AR | 36.87 | +9.43 |
10 | ENS | 16.64 | +8.62 |
11 | OM | 0.78 | +7.94 |
12 | ENA | 0.88 | +7.58 |
13 | METIS | 68.08 | +7.18 |
14 | W | 0.65 | +6.58 |
15 | LDO | 2.15 | +6.33 |
16 | ICP | 13.99 | +6.16 |
17 | NEO | 18.80 | +5.98 |
18 | OP | 2.72 | +5.80 |
19 | ILV | 103.92 | +5.75 |
20 | STRK | 1.29 | +5.65 |
21 | MAV | 0.41 | +5.53 |
22 | PEPE | <0.01 | +5.52 |
23 | BOND | 3.03 | +5.50 |
24 | ETC | 28.89 | +5.48 |
25 | LQTY | 1.15 | +5.34 |
26 | AEVO | 1.57 | +5.30 |
27 | LOOM | 0.09 | +5.26 |
28 | MKR | 3,115.00 | +5.02 |
29 | OMNI | 21.15 | +4.44 |
30 | ASR | 4.13 | +4.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -17.39 |
2 | COS | 0.02 | -15.35 |
3 | GAL | 4.10 | -11.61 |
4 | IQ | <0.01 | -6.95 |
5 | BNX | 0.95 | -5.20 |
6 | NEAR | 7.16 | -4.95 |
7 | VITE | 0.02 | -4.67 |
8 | DATA | 0.06 | -4.51 |
9 | CTK | 0.69 | -3.70 |
10 | HIGH | 3.92 | -3.40 |
11 | CREAM | 44.12 | -3.27 |
12 | RARE | 0.11 | -3.25 |
13 | BURGER | 0.49 | -3.24 |
14 | PIVX | 0.36 | -3.23 |
15 | TROY | <0.01 | -3.17 |
16 | ENJ | 0.31 | -2.95 |
17 | QKC | 0.01 | -2.84 |
18 | ARKM | 2.06 | -2.63 |
19 | MBOX | 0.36 | -2.52 |
20 | CVC | 0.17 | -2.40 |
21 | PORTO | 2.57 | -2.25 |
22 | ATM | 3.12 | -2.19 |
23 | ANKR | 0.05 | -2.17 |
24 | ORN | 1.70 | -2.12 |
25 | GNS | 3.41 | -1.93 |
26 | STEEM | 0.28 | -1.90 |
27 | IDEX | 0.06 | -1.87 |
28 | ACH | 0.03 | -1.85 |
29 | FORTH | 4.19 | -1.85 |
30 | ROSE | 0.10 | -1.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận