Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,075.00 | 1,930,055,555.60 |
2 | BTC | 61,490.37 | 1,856,845,313.58 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,082,592,076.06 |
4 | ETH | 2,892.21 | 788,922,449.99 |
5 | SOL | 144.20 | 509,853,635.88 |
6 | WIF | 2.83 | 296,008,306.79 |
7 | DOGE | 0.15 | 274,960,226.92 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,887,142.15 |
9 | BOME | 0.01 | 195,699,904.66 |
10 | WLD | 4.68 | 195,270,977.27 |
11 | RNDR | 10.00 | 165,885,287.78 |
12 | XRP | 0.51 | 150,344,532.04 |
13 | ENA | 0.69 | 118,585,508.33 |
14 | NEAR | 7.00 | 99,476,139.02 |
15 | BONK | <0.01 | 96,345,602.97 |
16 | RUNE | 5.49 | 95,996,771.98 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 69,713,274.58 |
18 | AVAX | 32.07 | 58,323,065.66 |
19 | ORDI | 36.75 | 56,580,982.20 |
20 | ICP | 12.05 | 54,634,446.90 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,161,122.59 |
22 | LTC | 79.39 | 37,896,347.38 |
23 | JTO | 3.81 | 36,904,925.63 |
24 | ARKM | 2.25 | 36,611,841.79 |
25 | SUI | 0.90 | 36,586,473.23 |
26 | ADA | 0.43 | 34,822,437.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.02 | +21.41 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +10.70 |
3 | VIC | 0.46 | +7.33 |
4 | ORN | 1.40 | +5.46 |
5 | BNX | 0.96 | +5.41 |
6 | ASR | 3.81 | +3.34 |
7 | MBL | <0.01 | +2.92 |
8 | QI | 0.02 | +2.78 |
9 | ARK | 0.81 | +2.60 |
10 | FIRO | 1.56 | +2.57 |
11 | 1000SATS | <0.01 | +2.41 |
12 | PEPE | <0.01 | +2.22 |
13 | BLZ | 0.38 | +1.85 |
14 | ICP | 12.05 | +1.76 |
15 | ZEC | 22.33 | +1.41 |
16 | CTK | 0.64 | +1.13 |
17 | AUCTION | 14.45 | +1.12 |
18 | ALPINE | 1.75 | +0.98 |
19 | XEC | <0.01 | +0.89 |
20 | WAVES | 2.30 | +0.83 |
21 | ENJ | 0.28 | +0.78 |
22 | SC | <0.01 | +0.77 |
23 | LRC | 0.25 | +0.57 |
24 | FLOKI | <0.01 | +0.56 |
25 | PAXG | 2,338.00 | +0.56 |
26 | CITY | 3.33 | +0.42 |
27 | MKR | 2,708.00 | +0.41 |
28 | SANTOS | 5.89 | +0.36 |
29 | PENDLE | 3.96 | +0.36 |
30 | BETA | 0.06 | +0.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.68 | -16.08 |
2 | RNDR | 10.00 | -11.75 |
3 | WIF | 2.83 | -10.60 |
4 | OMNI | 14.36 | -10.53 |
5 | ENA | 0.69 | -10.29 |
6 | ERN | 4.01 | -9.31 |
7 | AXL | 0.90 | -8.65 |
8 | SUI | 0.90 | -8.38 |
9 | SAGA | 2.25 | -8.19 |
10 | ARKM | 2.25 | -8.18 |
11 | DYM | 2.54 | -8.04 |
12 | NULS | 0.56 | -8.00 |
13 | JOE | 0.42 | -7.99 |
14 | REZ | 0.11 | -7.89 |
15 | JTO | 3.81 | -7.73 |
16 | POND | 0.02 | -7.71 |
17 | TIA | 8.32 | -7.14 |
18 | RUNE | 5.49 | -7.13 |
19 | POLYX | 0.36 | -7.04 |
20 | SEI | 0.45 | -6.88 |
21 | RAY | 1.51 | -6.87 |
22 | FLUX | 0.83 | -6.79 |
23 | IMX | 2.06 | -6.74 |
24 | DODO | 0.17 | -6.46 |
25 | PIXEL | 0.34 | -6.43 |
26 | AI | 1.05 | -6.41 |
27 | NMR | 24.73 | -6.40 |
28 | AGIX | 0.85 | -6.20 |
29 | BEL | 0.80 | -6.15 |
30 | FORTH | 3.81 | -6.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận