Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.30 | 2,128,636,014.90 |
2 | BTC | 60,990.00 | 707,501,243.01 |
3 | ETH | 2,915.60 | 337,406,251.49 |
4 | SOL | 144.87 | 236,073,650.03 |
5 | PEPE | <0.01 | 178,244,881.51 |
6 | WIF | 3.00 | 98,659,278.59 |
7 | WLD | 5.85 | 89,375,497.61 |
8 | DOGE | 0.14 | 86,076,350.01 |
9 | RNDR | 10.84 | 70,523,938.94 |
10 | TNSR | 0.93 | 64,382,831.71 |
11 | BOME | 0.01 | 56,895,213.50 |
12 | RUNE | 5.87 | 55,584,685.06 |
13 | NEAR | 6.95 | 52,633,087.13 |
14 | ENA | 0.84 | 45,941,000.90 |
15 | XRP | 0.50 | 39,659,507.02 |
16 | JTO | 4.08 | 38,696,286.88 |
17 | AR | 41.44 | 33,087,088.78 |
18 | AVAX | 33.36 | 27,784,442.86 |
19 | ARKM | 2.52 | 27,054,008.04 |
20 | FTM | 0.70 | 26,554,038.16 |
21 | USTC | 0.02 | 26,023,846.88 |
22 | ARPA | 0.07 | 25,382,018.11 |
23 | BONK | <0.01 | 25,269,004.33 |
24 | PORTAL | 0.90 | 24,887,982.07 |
25 | ORDI | 36.51 | 23,559,558.93 |
26 | PEOPLE | 0.03 | 23,486,823.88 |
27 | XVG | <0.01 | 22,238,206.59 |
28 | UMA | 3.92 | 21,280,304.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.15 | +29.19 |
2 | PORTAL | 0.90 | +17.31 |
3 | AERGO | 0.14 | +14.11 |
4 | ARPA | 0.07 | +12.42 |
5 | XVG | <0.01 | +8.06 |
6 | TNSR | 0.93 | +8.03 |
7 | HIVE | 0.35 | +7.44 |
8 | CVC | 0.17 | +5.68 |
9 | GAL | 3.34 | +5.17 |
10 | IMX | 2.26 | +4.29 |
11 | GMX | 28.95 | +3.69 |
12 | CHESS | 0.18 | +3.48 |
13 | POLYX | 0.38 | +3.47 |
14 | RPL | 19.72 | +3.25 |
15 | IQ | <0.01 | +3.21 |
16 | HIGH | 4.75 | +3.19 |
17 | PHA | 0.19 | +2.76 |
18 | ERN | 4.77 | +2.76 |
19 | HBAR | 0.11 | +2.64 |
20 | 1000SATS | <0.01 | +2.59 |
21 | PEOPLE | 0.03 | +2.47 |
22 | IOTX | 0.05 | +2.35 |
23 | AEVO | 1.23 | +2.08 |
24 | AI | 1.16 | +1.94 |
25 | NEO | 15.34 | +1.93 |
26 | ORDI | 36.51 | +1.93 |
27 | MOVR | 16.27 | +1.82 |
28 | VTHO | <0.01 | +1.80 |
29 | PIXEL | 0.38 | +1.71 |
30 | OM | 0.70 | +1.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.81 | -10.04 |
2 | CITY | 3.30 | -9.04 |
3 | QI | 0.02 | -8.85 |
4 | TRU | 0.11 | -5.49 |
5 | C98 | 0.26 | -5.05 |
6 | AXL | 1.03 | -5.01 |
7 | GLM | 0.53 | -4.94 |
8 | XEM | 0.04 | -4.60 |
9 | REZ | 0.13 | -4.33 |
10 | IDEX | 0.06 | -4.01 |
11 | ASR | 3.60 | -4.00 |
12 | ZEN | 8.25 | -3.96 |
13 | REN | 0.06 | -3.86 |
14 | FTM | 0.70 | -3.78 |
15 | NEAR | 6.95 | -3.75 |
16 | BICO | 0.42 | -3.73 |
17 | TFUEL | 0.10 | -3.41 |
18 | AKRO | <0.01 | -3.37 |
19 | RSR | <0.01 | -3.13 |
20 | UTK | 0.08 | -3.13 |
21 | FXS | 4.17 | -3.09 |
22 | FIS | 0.48 | -3.00 |
23 | BAKE | 0.27 | -2.99 |
24 | LAZIO | 2.64 | -2.98 |
25 | JOE | 0.46 | -2.95 |
26 | THETA | 1.99 | -2.88 |
27 | CELR | 0.03 | -2.84 |
28 | DCR | 19.07 | -2.75 |
29 | GNS | 3.11 | -2.75 |
30 | ATA | 0.17 | -2.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận