Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,036.60 | 2,910,018,081.06 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,046,273,800.70 |
3 | ETH | 3,015.26 | 1,127,168,653.91 |
4 | SOL | 160.79 | 817,001,467.01 |
5 | PEPE | <0.01 | 790,583,187.96 |
6 | WIF | 2.99 | 314,647,525.18 |
7 | FLOKI | <0.01 | 303,141,695.28 |
8 | DOGE | 0.15 | 288,425,846.00 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 207,155,288.70 |
10 | NEAR | 8.25 | 198,040,673.05 |
11 | BOME | 0.01 | 191,737,088.95 |
12 | XRP | 0.52 | 168,181,192.07 |
13 | RNDR | 10.62 | 167,195,421.72 |
14 | ENA | 0.73 | 148,579,362.98 |
15 | AEVO | 0.79 | 144,358,105.39 |
16 | RUNE | 6.36 | 140,407,044.15 |
17 | WLD | 4.99 | 125,387,701.80 |
18 | BONK | <0.01 | 98,843,588.38 |
19 | FTM | 0.76 | 79,582,983.86 |
20 | AVAX | 34.90 | 77,100,043.93 |
21 | AR | 43.67 | 72,465,028.22 |
22 | OP | 2.47 | 62,206,519.15 |
23 | ORDI | 38.64 | 60,948,438.20 |
24 | SUI | 0.98 | 57,400,030.02 |
25 | JTO | 4.38 | 54,387,616.42 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,760,704.97 |
27 | ICP | 12.46 | 44,430,706.86 |
28 | PENDLE | 4.34 | 44,161,559.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.22 |
2 | FTM | 0.76 | +18.25 |
3 | NEAR | 8.25 | +18.19 |
4 | IMX | 2.37 | +17.50 |
5 | JTO | 4.38 | +16.28 |
6 | TFUEL | 0.11 | +16.02 |
7 | RAY | 1.74 | +15.77 |
8 | BEAMX | 0.02 | +15.42 |
9 | SEI | 0.53 | +15.11 |
10 | RUNE | 6.36 | +14.59 |
11 | OSMO | 0.89 | +14.45 |
12 | CHR | 0.33 | +14.41 |
13 | JOE | 0.48 | +14.36 |
14 | RSR | <0.01 | +14.33 |
15 | GMX | 31.58 | +14.26 |
16 | YGG | 0.83 | +13.06 |
17 | STX | 2.15 | +12.83 |
18 | JASMY | 0.02 | +12.68 |
19 | DCR | 20.23 | +12.51 |
20 | SOL | 160.79 | +12.50 |
21 | AXL | 1.06 | +11.79 |
22 | ZRX | 0.50 | +11.46 |
23 | INJ | 23.92 | +11.41 |
24 | AGIX | 0.94 | +11.33 |
25 | FIS | 0.49 | +11.33 |
26 | TRU | 0.11 | +11.31 |
27 | RLC | 3.32 | +11.26 |
28 | SUSHI | 1.13 | +11.14 |
29 | BOME | 0.01 | +11.13 |
30 | ONE | 0.02 | +11.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận