Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.50 | 1,363,272,675.00 |
2 | BTC | 63,219.60 | 1,085,811,095.27 |
3 | ETH | 3,274.01 | 1,029,499,026.58 |
4 | SOL | 138.27 | 418,470,258.82 |
5 | ETHFI | 4.70 | 258,109,152.30 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,354,877.69 |
7 | ENA | 0.84 | 125,935,434.87 |
8 | BONK | <0.01 | 99,673,973.14 |
9 | NEAR | 7.00 | 92,961,068.28 |
10 | WIF | 2.69 | 88,063,832.40 |
11 | OP | 2.67 | 85,267,115.60 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,122,286.68 |
13 | XRP | 0.51 | 78,616,027.85 |
14 | GLM | 0.54 | 78,246,734.34 |
15 | BOME | <0.01 | 66,918,510.96 |
16 | ETC | 28.29 | 60,260,699.35 |
17 | RUNE | 5.16 | 44,831,304.29 |
18 | AVAX | 34.16 | 42,843,318.87 |
19 | ATA | 0.25 | 42,701,098.45 |
20 | AR | 36.44 | 40,777,502.88 |
21 | WLD | 4.72 | 39,660,133.84 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,982,883.87 |
23 | SSV | 53.37 | 35,886,210.16 |
24 | COS | 0.02 | 35,242,951.60 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,916,257.39 |
26 | STRK | 1.27 | 32,811,215.59 |
27 | LTC | 84.95 | 32,632,858.10 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.70 | +18.53 |
2 | ATA | 0.25 | +13.35 |
3 | GLM | 0.54 | +12.55 |
4 | ONG | 0.65 | +11.36 |
5 | OAX | 0.24 | +11.22 |
6 | AR | 36.44 | +7.29 |
7 | NEO | 18.67 | +4.83 |
8 | SSV | 53.37 | +3.93 |
9 | COMBO | 0.81 | +3.89 |
10 | QTUM | 4.15 | +3.81 |
11 | LOOM | 0.09 | +3.65 |
12 | AKRO | <0.01 | +3.41 |
13 | PSG | 5.48 | +3.30 |
14 | LDO | 2.15 | +3.16 |
15 | OMNI | 21.30 | +2.65 |
16 | OM | 0.78 | +2.12 |
17 | METIS | 66.93 | +2.00 |
18 | MKR | 3,059.00 | +1.93 |
19 | GAS | 5.57 | +1.83 |
20 | ASR | 4.08 | +1.52 |
21 | XNO | 1.21 | +1.52 |
22 | AEVO | 1.54 | +1.51 |
23 | ETC | 28.29 | +1.51 |
24 | USTC | 0.02 | +1.45 |
25 | ILV | 103.17 | +1.43 |
26 | BAR | 2.72 | +1.42 |
27 | ICP | 13.71 | +1.22 |
28 | VOXEL | 0.27 | +0.75 |
29 | MAV | 0.41 | +0.71 |
30 | LTC | 84.95 | +0.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.76 | -19.47 |
2 | COS | 0.02 | -16.54 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.21 |
4 | BNX | 0.97 | -8.07 |
5 | VITE | 0.02 | -7.76 |
6 | ARKM | 2.02 | -7.39 |
7 | HIFI | 0.81 | -7.02 |
8 | CTK | 0.69 | -6.11 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.06 |
10 | CTXC | 0.32 | -5.80 |
11 | MBOX | 0.35 | -5.62 |
12 | RARE | 0.11 | -5.34 |
13 | XEM | 0.04 | -5.30 |
14 | BEL | 0.87 | -5.17 |
15 | GNS | 3.34 | -5.09 |
16 | ELF | 0.61 | -5.06 |
17 | GTC | 1.20 | -4.99 |
18 | HIGH | 3.99 | -4.97 |
19 | MEME | 0.03 | -4.97 |
20 | DATA | 0.06 | -4.89 |
21 | PORTO | 2.54 | -4.83 |
22 | DYM | 3.62 | -4.81 |
23 | KEY | <0.01 | -4.80 |
24 | NFP | 0.44 | -4.61 |
25 | MDX | 0.06 | -4.56 |
26 | PEOPLE | 0.03 | -4.55 |
27 | IRIS | 0.03 | -4.54 |
28 | POLYX | 0.39 | -4.53 |
29 | GLMR | 0.30 | -4.47 |
30 | DAR | 0.16 | -4.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận