Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,091.79 | 1,718,048,928.08 |
2 | ARS | 1,072.00 | 1,634,470,697.70 |
3 | ETH | 3,172.20 | 1,387,422,913.98 |
4 | SOL | 134.86 | 493,564,773.54 |
5 | PEPE | <0.01 | 277,914,072.27 |
6 | ETHFI | 4.42 | 232,867,188.44 |
7 | ENA | 0.89 | 181,444,742.54 |
8 | XRP | 0.51 | 176,150,373.37 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,644,184.00 |
10 | WIF | 2.60 | 120,527,881.79 |
11 | BONK | <0.01 | 91,227,866.88 |
12 | NEAR | 6.77 | 87,294,679.72 |
13 | OP | 2.47 | 71,194,468.56 |
14 | AVAX | 35.01 | 67,620,602.39 |
15 | BOME | <0.01 | 65,063,115.87 |
16 | RUNE | 5.02 | 59,364,660.94 |
17 | WAVES | 2.51 | 56,871,405.83 |
18 | SEI | 0.63 | 53,165,832.55 |
19 | GLM | 0.53 | 51,337,854.31 |
20 | WLD | 4.68 | 47,564,986.68 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,616,383.13 |
22 | TRX | 0.12 | 45,599,414.28 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,527,432.93 |
24 | LTC | 83.48 | 42,679,259.88 |
25 | AR | 34.05 | 41,118,707.33 |
26 | ETC | 27.18 | 40,788,601.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BAR | 2.82 | +6.81 |
2 | BNX | 1.02 | +5.80 |
3 | SEI | 0.63 | +4.63 |
4 | ACM | 2.28 | +4.39 |
5 | W | 0.68 | +3.69 |
6 | ASR | 4.14 | +3.29 |
7 | WAVES | 2.51 | +3.12 |
8 | GLM | 0.53 | +2.34 |
9 | SANTOS | 6.55 | +2.22 |
10 | ENA | 0.89 | +1.71 |
11 | ATA | 0.25 | +1.36 |
12 | SFP | 0.79 | +1.35 |
13 | PSG | 5.36 | +1.11 |
14 | WING | 6.12 | +0.82 |
15 | ATM | 3.14 | +0.71 |
16 | ORN | 1.70 | +0.70 |
17 | PORTO | 2.59 | +0.66 |
18 | ALPINE | 1.89 | +0.27 |
19 | AVAX | 35.01 | +0.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.38 | -24.31 |
2 | COS | 0.01 | -19.53 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.70 |
4 | SSV | 45.84 | -14.37 |
5 | TNSR | 0.87 | -10.18 |
6 | DYM | 3.39 | -9.89 |
7 | NMR | 23.22 | -9.69 |
8 | OP | 2.47 | -9.61 |
9 | SAGA | 3.63 | -9.20 |
10 | MKR | 2,817.00 | -9.19 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.18 |
12 | CFX | 0.22 | -8.97 |
13 | CTSI | 0.20 | -8.93 |
14 | DAR | 0.15 | -8.64 |
15 | AKRO | <0.01 | -8.64 |
16 | ELF | 0.58 | -8.22 |
17 | AR | 34.05 | -8.06 |
18 | PENDLE | 5.19 | -7.89 |
19 | OM | 0.72 | -7.78 |
20 | PORTAL | 0.86 | -7.78 |
21 | TIA | 9.54 | -7.65 |
22 | STRK | 1.19 | -7.54 |
23 | CHR | 0.30 | -7.43 |
24 | BAL | 3.69 | -7.33 |
25 | TRU | 0.11 | -7.31 |
26 | PIXEL | 0.41 | -7.27 |
27 | METIS | 63.46 | -7.21 |
28 | HIGH | 3.66 | -7.19 |
29 | AI | 0.95 | -7.07 |
30 | MAGIC | 0.76 | -7.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận