Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.10 | 1,961,266,169.30 |
2 | BTC | 63,375.99 | 1,835,785,794.71 |
3 | ETH | 3,171.03 | 1,070,164,083.40 |
4 | SOL | 135.63 | 619,978,140.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 293,905,006.01 |
6 | ENA | 0.90 | 217,723,740.69 |
7 | ETHFI | 4.30 | 157,417,452.28 |
8 | XRP | 0.51 | 157,101,468.28 |
9 | DOGE | 0.14 | 155,307,809.69 |
10 | WIF | 2.63 | 136,139,173.40 |
11 | BONK | <0.01 | 87,930,187.53 |
12 | PENDLE | 4.41 | 87,075,425.73 |
13 | AVAX | 34.85 | 81,055,103.63 |
14 | NEAR | 6.79 | 71,624,853.34 |
15 | WAVES | 2.46 | 65,430,316.31 |
16 | RUNE | 5.03 | 60,358,784.20 |
17 | BOME | <0.01 | 60,149,948.45 |
18 | OP | 2.50 | 55,947,499.06 |
19 | SEI | 0.60 | 54,611,224.57 |
20 | WLD | 4.74 | 50,798,896.93 |
21 | TRX | 0.12 | 49,768,027.17 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,823,355.34 |
23 | AMP | <0.01 | 40,361,827.14 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,369,914.89 |
25 | RNDR | 7.71 | 36,061,887.09 |
26 | FTM | 0.71 | 35,917,671.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +27.12 |
2 | W | 0.67 | +14.41 |
3 | ENA | 0.90 | +13.78 |
4 | STEEM | 0.29 | +8.09 |
5 | BSW | 0.08 | +7.82 |
6 | PEPE | <0.01 | +6.84 |
7 | CVC | 0.17 | +6.31 |
8 | JTO | 3.16 | +5.44 |
9 | AVAX | 34.85 | +5.29 |
10 | BNX | 1.02 | +5.26 |
11 | ANKR | 0.05 | +5.24 |
12 | ALPACA | 0.18 | +4.90 |
13 | MDX | 0.06 | +4.87 |
14 | MBOX | 0.36 | +4.59 |
15 | SFP | 0.81 | +4.50 |
16 | EOS | 0.81 | +4.35 |
17 | WLD | 4.74 | +4.20 |
18 | NEO | 18.51 | +4.11 |
19 | WING | 6.11 | +4.09 |
20 | IMX | 2.09 | +4.04 |
21 | DEXE | 12.51 | +3.97 |
22 | ORDI | 42.27 | +3.96 |
23 | SXP | 0.35 | +3.93 |
24 | CHESS | 0.20 | +3.85 |
25 | REN | 0.06 | +3.76 |
26 | ACE | 5.32 | +3.73 |
27 | KAVA | 0.69 | +3.60 |
28 | 1000SATS | <0.01 | +3.57 |
29 | ATM | 3.14 | +3.56 |
30 | USTC | 0.02 | +3.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.41 | -15.85 |
2 | OAX | 0.22 | -15.84 |
3 | SSV | 43.83 | -15.06 |
4 | COS | 0.01 | -10.91 |
5 | OM | 0.70 | -8.14 |
6 | ATA | 0.23 | -7.74 |
7 | ASR | 3.99 | -6.64 |
8 | GLM | 0.51 | -6.10 |
9 | IRIS | 0.03 | -5.94 |
10 | OOKI | <0.01 | -5.91 |
11 | LEVER | <0.01 | -5.56 |
12 | MKR | 2,806.00 | -4.62 |
13 | GAL | 3.46 | -4.42 |
14 | WAVES | 2.46 | -3.64 |
15 | SANTOS | 6.38 | -3.48 |
16 | BAL | 3.67 | -3.48 |
17 | HIGH | 3.84 | -3.08 |
18 | TAO | 394.50 | -3.07 |
19 | BAR | 2.68 | -2.86 |
20 | AKRO | <0.01 | -2.65 |
21 | DYM | 3.38 | -2.40 |
22 | LOOM | 0.09 | -2.37 |
23 | NMR | 23.67 | -2.31 |
24 | APE | 1.22 | -2.09 |
25 | SNX | 2.84 | -2.07 |
26 | LAZIO | 2.98 | -2.04 |
27 | DAR | 0.15 | -1.87 |
28 | PSG | 5.37 | -1.81 |
29 | SUI | 1.17 | -1.65 |
30 | ORN | 1.66 | -1.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận