Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Gemini cho biết không có tiền tại Ngân hàng Chữ ký hỗ trợ GUSD (Gemini says no funds at Signature Bank backing GUSD) |
2023-03-13 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.00 | 1,349,345,245.50 |
2 | ETH | 3,177.05 | 1,305,609,923.30 |
3 | BTC | 62,492.00 | 1,300,798,206.00 |
4 | SOL | 135.55 | 421,911,951.17 |
5 | ETHFI | 4.44 | 258,877,493.53 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,172,770.73 |
7 | XRP | 0.51 | 145,855,926.58 |
8 | ENA | 0.79 | 127,868,997.63 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,848,587.41 |
10 | NEAR | 6.88 | 91,251,521.45 |
11 | WIF | 2.70 | 91,104,305.06 |
12 | GLM | 0.53 | 90,647,141.46 |
13 | BONK | <0.01 | 85,763,633.59 |
14 | OP | 2.48 | 84,279,062.92 |
15 | BOME | <0.01 | 67,751,469.53 |
16 | RUNE | 4.99 | 51,349,169.68 |
17 | AVAX | 33.29 | 47,993,910.02 |
18 | ETC | 27.36 | 45,635,943.85 |
19 | AR | 36.56 | 40,375,673.68 |
20 | LTC | 83.46 | 40,136,715.69 |
21 | TRX | 0.12 | 39,443,327.14 |
22 | FLOKI | <0.01 | 39,351,602.17 |
23 | WLD | 4.64 | 39,328,503.13 |
24 | ATA | 0.25 | 38,732,011.94 |
25 | GALA | 0.04 | 36,947,222.43 |
26 | MATIC | 0.70 | 36,336,086.29 |
27 | SEI | 0.61 | 36,017,843.41 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.25 | +14.97 |
2 | GLM | 0.53 | +13.16 |
3 | WAVES | 2.68 | +11.02 |
4 | ASR | 4.18 | +5.37 |
5 | ORN | 1.74 | +4.49 |
6 | MLN | 22.33 | +4.05 |
7 | LDO | 2.15 | +3.37 |
8 | AR | 36.56 | +3.10 |
9 | ETHFI | 4.44 | +3.07 |
10 | ATA | 0.25 | +3.05 |
11 | BNX | 0.99 | +2.78 |
12 | COMBO | 0.81 | +2.35 |
13 | AKRO | <0.01 | +1.86 |
14 | OOKI | <0.01 | +1.41 |
15 | SANTOS | 6.46 | +1.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.70 |
2 | GAL | 3.60 | -21.27 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.69 |
4 | DYM | 3.43 | -9.12 |
5 | SAGA | 3.52 | -8.65 |
6 | CFX | 0.22 | -8.48 |
7 | PEOPLE | 0.02 | -8.46 |
8 | ACE | 5.13 | -8.01 |
9 | ARKM | 1.96 | -7.92 |
10 | VITE | 0.02 | -7.91 |
11 | GALA | 0.04 | -7.74 |
12 | MAGIC | 0.77 | -7.72 |
13 | OGN | 0.14 | -7.69 |
14 | HIFI | 0.78 | -7.68 |
15 | REI | 0.08 | -7.62 |
16 | ELF | 0.59 | -7.60 |
17 | PUNDIX | 0.63 | -7.48 |
18 | BEL | 0.84 | -7.44 |
19 | OP | 2.48 | -7.42 |
20 | POLYX | 0.37 | -7.37 |
21 | PENDLE | 5.21 | -7.20 |
22 | IRIS | 0.03 | -7.19 |
23 | TNSR | 0.85 | -7.09 |
24 | NULS | 0.61 | -7.09 |
25 | PEPE | <0.01 | -7.09 |
26 | YGG | 0.82 | -7.05 |
27 | SPELL | <0.01 | -7.04 |
28 | FARM | 79.28 | -7.03 |
29 | CHR | 0.30 | -6.99 |
30 | TRU | 0.11 | -6.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận