Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,864.17 | 2,678,339,613.23 |
2 | ARS | 1,089.10 | 1,999,077,180.90 |
3 | ETH | 3,012.85 | 952,868,717.41 |
4 | PEPE | <0.01 | 795,508,369.26 |
5 | SOL | 155.80 | 683,890,325.51 |
6 | FLOKI | <0.01 | 294,606,294.15 |
7 | WIF | 3.03 | 285,696,603.88 |
8 | DOGE | 0.16 | 269,274,097.00 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 183,537,549.78 |
10 | BOME | 0.01 | 176,313,670.01 |
11 | NEAR | 7.96 | 174,023,132.62 |
12 | XRP | 0.52 | 163,867,306.42 |
13 | RNDR | 10.71 | 163,317,250.52 |
14 | ENA | 0.73 | 144,182,102.88 |
15 | AEVO | 0.82 | 136,129,737.30 |
16 | WLD | 5.05 | 135,114,674.54 |
17 | RUNE | 6.26 | 132,758,103.38 |
18 | BONK | <0.01 | 92,891,950.75 |
19 | AVAX | 34.49 | 71,506,097.36 |
20 | FTM | 0.75 | 67,670,663.79 |
21 | AR | 44.55 | 65,252,991.04 |
22 | OP | 2.49 | 58,599,890.11 |
23 | ORDI | 38.82 | 58,130,870.00 |
24 | SUI | 0.99 | 52,592,714.30 |
25 | JTO | 4.27 | 46,774,067.43 |
26 | ARKM | 2.41 | 45,525,610.85 |
27 | ICP | 12.50 | 42,035,892.52 |
28 | PENDLE | 4.43 | 42,033,521.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +42.95 |
2 | IMX | 2.39 | +17.47 |
3 | AXL | 1.06 | +17.29 |
4 | FTM | 0.75 | +16.34 |
5 | SEI | 0.53 | +15.79 |
6 | TAO | 396.00 | +15.28 |
7 | GMX | 31.66 | +14.67 |
8 | JTO | 4.27 | +13.37 |
9 | BEAMX | 0.02 | +13.25 |
10 | NEAR | 7.96 | +13.12 |
11 | JOE | 0.48 | +13.04 |
12 | PENDLE | 4.43 | +12.92 |
13 | STX | 2.18 | +12.80 |
14 | FLOKI | <0.01 | +12.76 |
15 | RUNE | 6.26 | +12.68 |
16 | SUSHI | 1.13 | +12.45 |
17 | NMR | 27.48 | +12.16 |
18 | YGG | 0.82 | +12.15 |
19 | AR | 44.55 | +11.70 |
20 | RLC | 3.30 | +11.51 |
21 | DOCK | 0.03 | +11.34 |
22 | TFUEL | 0.10 | +11.33 |
23 | BICO | 0.46 | +11.24 |
24 | CHR | 0.32 | +11.20 |
25 | RSR | <0.01 | +11.03 |
26 | PYTH | 0.45 | +10.93 |
27 | FIS | 0.49 | +10.85 |
28 | AGIX | 0.93 | +10.35 |
29 | HARD | 0.19 | +10.35 |
30 | SUI | 0.99 | +10.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |