Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,615,564,949.00 |
2 | BTC | 63,976.01 | 1,107,405,797.23 |
3 | ETH | 3,310.70 | 1,046,510,135.11 |
4 | SOL | 143.78 | 441,694,443.04 |
5 | PEPE | <0.01 | 286,027,154.24 |
6 | NEAR | 7.30 | 153,311,266.12 |
7 | BONK | <0.01 | 122,347,641.41 |
8 | WIF | 2.81 | 121,983,903.62 |
9 | ENA | 0.85 | 121,211,153.87 |
10 | GLM | 0.47 | 119,951,328.23 |
11 | DOGE | 0.15 | 98,755,561.36 |
12 | OP | 2.67 | 87,424,112.05 |
13 | BOME | 0.01 | 80,271,365.62 |
14 | ETHFI | 4.20 | 76,784,599.80 |
15 | XRP | 0.52 | 71,731,786.73 |
16 | RUNE | 5.26 | 65,127,756.77 |
17 | WLD | 4.94 | 58,642,309.78 |
18 | COS | 0.02 | 54,601,805.03 |
19 | AVAX | 34.96 | 50,417,189.87 |
20 | LTC | 84.53 | 50,218,105.21 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,351,059.03 |
22 | MATIC | 0.74 | 44,074,239.03 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,997,041.98 |
24 | STRK | 1.31 | 38,817,635.41 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,722,315.97 |
26 | FTM | 0.72 | 36,921,983.35 |
27 | HBAR | 0.11 | 36,162,121.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.20 | +24.03 |
2 | ATA | 0.24 | +18.44 |
3 | ENS | 17.24 | +17.28 |
4 | HIGH | 4.31 | +16.80 |
5 | OP | 2.67 | +15.32 |
6 | SSV | 52.67 | +15.30 |
7 | STRK | 1.31 | +14.06 |
8 | BLUR | 0.43 | +13.46 |
9 | BONK | <0.01 | +13.20 |
10 | ONG | 0.67 | +13.05 |
11 | SAGA | 3.91 | +12.92 |
12 | AR | 35.26 | +11.90 |
13 | OM | 0.79 | +11.84 |
14 | COMBO | 0.78 | +11.55 |
15 | HIFI | 0.87 | +11.21 |
16 | ILV | 104.98 | +11.11 |
17 | SEI | 0.61 | +9.75 |
18 | VOXEL | 0.27 | +9.56 |
19 | ARKM | 2.19 | +9.38 |
20 | ANKR | 0.05 | +9.05 |
21 | CTSI | 0.21 | +8.95 |
22 | MBOX | 0.37 | +8.68 |
23 | MANTA | 1.84 | +7.91 |
24 | METIS | 66.06 | +7.80 |
25 | MAV | 0.42 | +7.63 |
26 | W | 0.61 | +7.58 |
27 | LDO | 2.10 | +7.48 |
28 | KEY | <0.01 | +7.38 |
29 | PEPE | <0.01 | +7.31 |
30 | AEVO | 1.52 | +7.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.06 |
2 | GLM | 0.47 | -4.88 |
3 | ERN | 4.45 | -4.78 |
4 | LOOM | 0.09 | -4.50 |
5 | LTC | 84.53 | -3.05 |
6 | ASR | 3.99 | -2.90 |
7 | ELF | 0.64 | -2.49 |
8 | POWR | 0.32 | -1.99 |
9 | SANTOS | 6.49 | -1.65 |
10 | CVC | 0.17 | -1.58 |
11 | EOS | 0.82 | -1.44 |
12 | ENJ | 0.32 | -0.80 |
13 | BTTC | <0.01 | -0.75 |
14 | HBAR | 0.11 | -0.75 |
15 | RARE | 0.12 | -0.68 |
16 | SFP | 0.79 | -0.55 |
17 | SUN | 0.02 | -0.53 |
18 | DATA | 0.06 | -0.47 |
19 | NULS | 0.66 | -0.44 |
20 | BLZ | 0.34 | -0.38 |
21 | USDP | 1.00 | -0.29 |
22 | ACM | 2.24 | -0.27 |
23 | EGLD | 41.89 | -0.19 |
24 | DASH | 30.05 | -0.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận