Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,993.24 | 2,257,958,680.57 |
2 | ARS | 1,084.40 | 1,771,738,585.30 |
3 | ETH | 2,982.49 | 881,937,251.34 |
4 | PEPE | <0.01 | 797,662,829.35 |
5 | SOL | 153.91 | 610,017,697.82 |
6 | FLOKI | <0.01 | 284,502,383.93 |
7 | WIF | 2.93 | 259,739,825.23 |
8 | DOGE | 0.15 | 243,566,110.61 |
9 | BOME | 0.01 | 183,215,049.95 |
10 | XRP | 0.52 | 162,411,666.50 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 152,446,001.18 |
12 | RNDR | 10.69 | 142,858,129.13 |
13 | ENA | 0.72 | 142,622,077.60 |
14 | NEAR | 7.86 | 142,065,948.67 |
15 | WLD | 4.93 | 138,719,447.21 |
16 | RUNE | 6.07 | 117,555,115.77 |
17 | AEVO | 0.77 | 116,712,003.05 |
18 | BONK | <0.01 | 89,909,922.91 |
19 | AVAX | 34.02 | 64,544,741.48 |
20 | ORDI | 37.82 | 56,590,023.83 |
21 | OP | 2.49 | 53,820,177.91 |
22 | AR | 45.19 | 51,958,382.48 |
23 | ICP | 12.38 | 43,190,329.19 |
24 | ARKM | 2.36 | 43,065,561.01 |
25 | SUI | 0.98 | 41,450,052.86 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 41,414,520.39 |
27 | JTO | 3.99 | 41,023,124.10 |
28 | PENDLE | 4.40 | 39,728,465.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.27 |
2 | AXL | 1.08 | +18.85 |
3 | IMX | 2.39 | +16.94 |
4 | FLOKI | <0.01 | +15.01 |
5 | AR | 45.19 | +14.83 |
6 | PENDLE | 4.40 | +14.17 |
7 | TAO | 384.00 | +13.44 |
8 | NEAR | 7.86 | +12.28 |
9 | SEI | 0.51 | +12.20 |
10 | VANRY | 0.18 | +11.92 |
11 | GAL | 3.46 | +11.68 |
12 | GMX | 31.59 | +11.43 |
13 | XNO | 1.16 | +11.38 |
14 | RSR | <0.01 | +11.34 |
15 | RLC | 3.27 | +11.31 |
16 | RUNE | 6.07 | +10.94 |
17 | CVP | 0.38 | +10.80 |
18 | CHR | 0.31 | +10.62 |
19 | ORN | 1.42 | +10.43 |
20 | CYBER | 7.81 | +10.32 |
21 | FIS | 0.48 | +10.31 |
22 | WAN | 0.25 | +10.19 |
23 | BICO | 0.46 | +10.10 |
24 | JOE | 0.47 | +9.95 |
25 | JASMY | 0.02 | +9.91 |
26 | LTO | 0.18 | +9.84 |
27 | BEAMX | 0.02 | +9.81 |
28 | DOCK | 0.03 | +9.76 |
29 | PIVX | 0.32 | +9.64 |
30 | OCEAN | 0.92 | +9.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận