Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,995.84 | 1,681,386,196.92 |
2 | ARS | 1,068.20 | 1,560,596,087.40 |
3 | ETH | 3,175.94 | 1,378,717,699.95 |
4 | SOL | 135.71 | 473,707,528.16 |
5 | PEPE | <0.01 | 269,705,029.10 |
6 | ETHFI | 4.57 | 234,699,174.61 |
7 | XRP | 0.51 | 174,301,861.28 |
8 | ENA | 0.88 | 171,076,430.79 |
9 | DOGE | 0.14 | 164,816,243.26 |
10 | WIF | 2.64 | 115,404,954.50 |
11 | BONK | <0.01 | 90,990,556.13 |
12 | NEAR | 6.77 | 89,031,718.27 |
13 | OP | 2.49 | 73,418,739.50 |
14 | AVAX | 34.73 | 67,670,157.00 |
15 | BOME | <0.01 | 64,799,851.75 |
16 | RUNE | 5.03 | 58,354,095.77 |
17 | WAVES | 2.54 | 55,328,729.47 |
18 | GLM | 0.55 | 52,390,526.90 |
19 | SEI | 0.63 | 51,511,004.27 |
20 | WLD | 4.71 | 46,009,845.51 |
21 | TRX | 0.12 | 44,976,109.16 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,787,248.84 |
23 | MATIC | 0.70 | 43,529,497.71 |
24 | AR | 34.36 | 42,620,249.28 |
25 | LTC | 83.61 | 41,818,133.14 |
26 | ETC | 27.29 | 40,809,092.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +11.09 |
2 | SEI | 0.63 | +4.91 |
3 | WAVES | 2.54 | +4.74 |
4 | GLM | 0.55 | +3.90 |
5 | BNX | 1.02 | +3.55 |
6 | BAR | 2.71 | +2.65 |
7 | ORN | 1.70 | +2.55 |
8 | ASR | 4.09 | +2.22 |
9 | SFP | 0.79 | +1.57 |
10 | ENA | 0.88 | +1.15 |
11 | ATA | 0.25 | +0.84 |
12 | XNO | 1.20 | +0.84 |
13 | SANTOS | 6.47 | +0.75 |
14 | WING | 6.12 | +0.49 |
15 | PSG | 5.33 | +0.47 |
16 | ACM | 2.20 | +0.41 |
17 | USDP | 1.00 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.50 | -21.97 |
2 | LEVER | <0.01 | -17.98 |
3 | COS | 0.01 | -17.17 |
4 | SSV | 46.63 | -14.09 |
5 | MKR | 2,800.00 | -9.94 |
6 | POLYX | 0.37 | -9.90 |
7 | ELF | 0.58 | -9.04 |
8 | OP | 2.49 | -9.02 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.97 |
10 | STRK | 1.19 | -8.68 |
11 | DAR | 0.15 | -8.62 |
12 | NMR | 23.46 | -8.50 |
13 | AKRO | <0.01 | -8.50 |
14 | DYM | 3.43 | -8.49 |
15 | CFX | 0.22 | -8.48 |
16 | TNSR | 0.87 | -8.43 |
17 | OM | 0.72 | -7.99 |
18 | TIA | 9.50 | -7.86 |
19 | AR | 34.36 | -7.77 |
20 | PENDLE | 5.20 | -7.62 |
21 | SYN | 0.93 | -7.53 |
22 | IQ | <0.01 | -7.40 |
23 | FARM | 79.15 | -7.20 |
24 | UNI | 7.64 | -6.95 |
25 | IDEX | 0.06 | -6.94 |
26 | VITE | 0.02 | -6.85 |
27 | CHR | 0.30 | -6.84 |
28 | MAGIC | 0.76 | -6.78 |
29 | NEAR | 6.77 | -6.77 |
30 | LQTY | 1.07 | -6.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận