Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.70 | 1,474,026,440.40 |
2 | BTC | 63,368.01 | 1,406,226,427.53 |
3 | ETH | 3,091.81 | 653,444,122.06 |
4 | DOGE | 0.16 | 548,811,181.99 |
5 | SOL | 144.52 | 376,744,111.37 |
6 | PEPE | <0.01 | 373,362,986.73 |
7 | WIF | 3.36 | 201,817,965.86 |
8 | BOME | 0.01 | 130,506,169.11 |
9 | BONK | <0.01 | 108,444,272.35 |
10 | FLOKI | <0.01 | 107,761,041.98 |
11 | ENA | 0.80 | 90,632,854.93 |
12 | AVAX | 36.98 | 84,677,666.66 |
13 | XRP | 0.53 | 81,266,338.38 |
14 | NEAR | 6.92 | 71,845,769.93 |
15 | WLD | 5.12 | 71,149,162.34 |
16 | RNDR | 9.14 | 66,023,397.20 |
17 | ETHFI | 3.85 | 63,064,968.91 |
18 | SUI | 1.06 | 61,068,113.42 |
19 | OP | 2.83 | 58,127,514.14 |
20 | GLM | 0.59 | 51,153,476.48 |
21 | AR | 36.19 | 49,155,540.50 |
22 | RUNE | 5.21 | 46,770,243.47 |
23 | ORDI | 39.28 | 40,247,287.50 |
24 | JTO | 3.42 | 35,652,159.64 |
25 | ADA | 0.46 | 33,364,112.95 |
26 | ARKM | 2.28 | 33,335,946.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.59 | +29.24 |
2 | NULS | 0.67 | +13.96 |
3 | ONG | 0.60 | +11.06 |
4 | PDA | 0.09 | +9.26 |
5 | RNDR | 9.14 | +9.08 |
6 | DOGE | 0.16 | +6.50 |
7 | VITE | 0.02 | +5.12 |
8 | SANTOS | 6.40 | +5.04 |
9 | VANRY | 0.18 | +4.33 |
10 | POND | 0.02 | +4.26 |
11 | BOME | 0.01 | +4.18 |
12 | AVAX | 36.98 | +4.17 |
13 | CTXC | 0.32 | +3.76 |
14 | AI | 1.04 | +3.49 |
15 | JASMY | 0.02 | +3.49 |
16 | OM | 0.79 | +3.34 |
17 | FLUX | 0.91 | +3.18 |
18 | BETA | 0.08 | +2.83 |
19 | FIO | 0.04 | +2.75 |
20 | AR | 36.19 | +2.64 |
21 | ARKM | 2.28 | +2.59 |
22 | ATA | 0.19 | +2.57 |
23 | TLM | 0.02 | +2.53 |
24 | AGIX | 0.91 | +2.36 |
25 | REQ | 0.13 | +2.21 |
26 | WIF | 3.36 | +2.18 |
27 | XNO | 1.23 | +2.17 |
28 | IQ | <0.01 | +2.13 |
29 | QI | 0.02 | +2.05 |
30 | LAZIO | 3.02 | +1.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 0.97 | -9.89 |
2 | W | 0.68 | -9.83 |
3 | VGX | 0.08 | -8.91 |
4 | RIF | 0.17 | -7.29 |
5 | PHA | 0.18 | -6.05 |
6 | RPL | 20.40 | -6.03 |
7 | HIFI | 0.82 | -6.02 |
8 | TNSR | 0.85 | -5.60 |
9 | BONK | <0.01 | -5.59 |
10 | KSM | 28.17 | -5.44 |
11 | COS | 0.01 | -5.35 |
12 | AEVO | 1.39 | -5.18 |
13 | JTO | 3.42 | -5.18 |
14 | VIC | 0.62 | -5.04 |
15 | FIDA | 0.30 | -4.97 |
16 | ENA | 0.80 | -4.77 |
17 | STX | 2.30 | -4.61 |
18 | ETHFI | 3.85 | -4.52 |
19 | CFX | 0.22 | -4.15 |
20 | 1000SATS | <0.01 | -4.10 |
21 | OMNI | 18.58 | -4.08 |
22 | REI | 0.08 | -4.06 |
23 | FIRO | 1.61 | -4.01 |
24 | SAGA | 3.27 | -3.81 |
25 | SSV | 42.86 | -3.75 |
26 | IOTX | 0.06 | -3.59 |
27 | REZ | 0.18 | -3.56 |
28 | PYR | 4.45 | -3.55 |
29 | DUSK | 0.33 | -3.40 |
30 | BLUR | 0.39 | -3.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận