Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.40 | 1,523,510,214.00 |
2 | ETH | 3,316.06 | 1,214,662,164.34 |
3 | BTC | 63,795.66 | 1,113,678,399.20 |
4 | SOL | 142.64 | 494,114,814.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 268,855,595.36 |
6 | ETHFI | 4.45 | 187,061,091.88 |
7 | NEAR | 7.33 | 151,192,688.54 |
8 | BONK | <0.01 | 128,652,797.08 |
9 | ENA | 0.85 | 118,459,948.24 |
10 | OP | 2.69 | 111,317,001.78 |
11 | WIF | 2.77 | 108,199,265.61 |
12 | GLM | 0.56 | 101,096,903.35 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,999,491.69 |
14 | BOME | 0.01 | 75,886,918.59 |
15 | XRP | 0.52 | 66,590,500.80 |
16 | ETC | 28.82 | 59,053,766.06 |
17 | RUNE | 5.23 | 55,351,859.76 |
18 | WLD | 4.85 | 49,735,879.64 |
19 | AVAX | 34.72 | 49,431,752.06 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,655,204.95 |
21 | COS | 0.02 | 44,743,525.46 |
22 | STRK | 1.29 | 42,899,652.26 |
23 | FLOKI | <0.01 | 42,199,656.39 |
24 | LTC | 84.58 | 41,960,901.92 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,344,477.94 |
26 | AR | 36.36 | 35,933,254.95 |
27 | SSV | 54.18 | 35,302,717.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.74 |
2 | ETHFI | 4.45 | +28.61 |
3 | OP | 2.69 | +15.80 |
4 | OM | 0.80 | +14.45 |
5 | SSV | 54.18 | +14.30 |
6 | ONG | 0.67 | +13.70 |
7 | AR | 36.36 | +12.71 |
8 | ENS | 17.00 | +11.62 |
9 | STRK | 1.29 | +10.45 |
10 | AKRO | <0.01 | +9.84 |
11 | COMBO | 0.80 | +9.80 |
12 | ILV | 103.32 | +8.61 |
13 | METIS | 66.28 | +7.13 |
14 | ETC | 28.82 | +7.02 |
15 | IQ | <0.01 | +6.94 |
16 | MAV | 0.42 | +6.87 |
17 | SAGA | 3.80 | +6.18 |
18 | LDO | 2.08 | +6.08 |
19 | GALA | 0.05 | +5.91 |
20 | ICP | 13.76 | +5.68 |
21 | SEI | 0.61 | +5.63 |
22 | PEPE | <0.01 | +5.39 |
23 | ETH | 3,316.06 | +5.29 |
24 | ANKR | 0.05 | +5.29 |
25 | WBETH | 3,435.91 | +5.29 |
26 | OMNI | 21.29 | +5.24 |
27 | MANTA | 1.83 | +5.00 |
28 | HIFI | 0.85 | +4.97 |
29 | LQTY | 1.15 | +4.95 |
30 | VANRY | 0.17 | +4.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.60 |
2 | POWR | 0.32 | -6.04 |
3 | LEVER | <0.01 | -6.02 |
4 | LOOM | 0.09 | -4.33 |
5 | DATA | 0.06 | -2.89 |
6 | ERN | 4.36 | -2.76 |
7 | TROY | <0.01 | -2.25 |
8 | PUNDIX | 0.67 | -2.14 |
9 | WING | 6.06 | -2.10 |
10 | CVC | 0.17 | -2.03 |
11 | ATM | 3.12 | -1.82 |
12 | VITE | 0.02 | -1.55 |
13 | BTTC | <0.01 | -1.50 |
14 | CREAM | 44.13 | -1.41 |
15 | TNSR | 0.92 | -1.34 |
16 | GLM | 0.56 | -1.26 |
17 | RARE | 0.11 | -1.21 |
18 | ROSE | 0.10 | -1.16 |
19 | CTK | 0.70 | -1.13 |
20 | POND | 0.02 | -1.09 |
21 | LTO | 0.19 | -1.06 |
22 | WLD | 4.85 | -1.02 |
23 | ENJ | 0.32 | -0.87 |
24 | STEEM | 0.28 | -0.84 |
25 | EOS | 0.81 | -0.83 |
26 | ARDR | 0.11 | -0.74 |
27 | GAL | 4.49 | -0.73 |
28 | ARK | 0.80 | -0.67 |
29 | BLZ | 0.34 | -0.61 |
30 | DODO | 0.18 | -0.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận