Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,454.01 | 4,189,412,893.24 |
2 | ARS | 1,082.20 | 1,950,514,205.60 |
3 | ETH | 2,922.50 | 1,638,188,085.05 |
4 | SOL | 126.82 | 804,131,632.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 364,548,130.01 |
6 | DOGE | 0.13 | 332,290,641.75 |
7 | XRP | 0.51 | 222,262,886.01 |
8 | ENA | 0.79 | 169,797,559.50 |
9 | WIF | 2.50 | 149,161,518.73 |
10 | OP | 2.54 | 144,093,096.25 |
11 | BONK | <0.01 | 113,838,679.04 |
12 | NEAR | 6.03 | 111,777,883.32 |
13 | RUNE | 4.76 | 104,326,925.83 |
14 | ORDI | 33.85 | 101,129,005.91 |
15 | ETHFI | 3.62 | 99,380,928.64 |
16 | AVAX | 32.32 | 96,940,150.97 |
17 | BOME | <0.01 | 93,192,002.83 |
18 | TRX | 0.12 | 71,872,890.66 |
19 | AR | 27.83 | 70,784,118.86 |
20 | ATOM | 8.22 | 68,040,560.51 |
21 | WLD | 4.53 | 64,334,498.87 |
22 | ADA | 0.44 | 62,936,521.70 |
23 | STX | 2.04 | 60,684,908.96 |
24 | MATIC | 0.68 | 60,586,992.54 |
25 | STRK | 1.22 | 59,425,044.29 |
26 | LINK | 12.92 | 58,699,397.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +17.49 |
2 | VGX | 0.08 | +13.59 |
3 | COMBO | 0.70 | +10.41 |
4 | AXL | 1.12 | +10.00 |
5 | W | 0.64 | +9.22 |
6 | OP | 2.54 | +9.16 |
7 | STRK | 1.22 | +7.67 |
8 | HBAR | 0.10 | +7.37 |
9 | CHZ | 0.11 | +5.45 |
10 | ATOM | 8.22 | +5.13 |
11 | WIF | 2.50 | +5.10 |
12 | MTL | 1.60 | +5.06 |
13 | CVC | 0.16 | +4.85 |
14 | LSK | 1.65 | +4.75 |
15 | AMP | <0.01 | +4.61 |
16 | HIGH | 3.60 | +4.29 |
17 | USTC | 0.02 | +4.23 |
18 | AVA | 0.60 | +4.21 |
19 | AXS | 6.85 | +4.12 |
20 | WLD | 4.53 | +4.02 |
21 | LTO | 0.17 | +4.01 |
22 | IMX | 1.95 | +3.90 |
23 | GLMR | 0.28 | +3.81 |
24 | ARKM | 1.88 | +3.81 |
25 | UTK | 0.08 | +3.73 |
26 | ACA | 0.10 | +3.70 |
27 | LEVER | <0.01 | +3.62 |
28 | GAL | 3.55 | +3.62 |
29 | AI | 0.90 | +3.56 |
30 | RNDR | 7.32 | +3.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -15.62 |
2 | AR | 27.83 | -11.82 |
3 | FARM | 75.01 | -11.76 |
4 | STX | 2.04 | -9.30 |
5 | ONG | 0.54 | -8.90 |
6 | ETHFI | 3.62 | -8.45 |
7 | NEO | 15.69 | -7.27 |
8 | XNO | 1.02 | -6.23 |
9 | PROM | 8.38 | -6.19 |
10 | SEI | 0.51 | -6.14 |
11 | ELF | 0.51 | -6.03 |
12 | GLM | 0.46 | -6.03 |
13 | STEEM | 0.26 | -5.95 |
14 | VITE | 0.02 | -5.88 |
15 | BTTC | <0.01 | -5.83 |
16 | ASR | 3.53 | -5.51 |
17 | AKRO | <0.01 | -5.32 |
18 | ALICE | 1.12 | -5.23 |
19 | JTO | 2.96 | -5.19 |
20 | REQ | 0.11 | -5.07 |
21 | QTUM | 3.49 | -5.01 |
22 | WAVES | 2.15 | -4.91 |
23 | DOGE | 0.13 | -4.82 |
24 | WBTC | 57,419.76 | -4.80 |
25 | BTC | 57,454.01 | -4.80 |
26 | BETA | 0.07 | -4.77 |
27 | GAS | 4.68 | -4.67 |
28 | OM | 0.64 | -4.67 |
29 | XEC | <0.01 | -4.65 |
30 | BAR | 2.39 | -4.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận