1 |
Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) |
Thứ hai (Mon) |
24-06-2024 |
14:00 |
2 |
FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) |
Thứ ba (Tue) |
25-06-2024 |
01:00 |
3 |
Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) |
Thứ ba (Tue) |
25-06-2024 |
18:00 |
4 |
Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) |
Thứ ba (Tue) |
25-06-2024 |
20:00 |
5 |
Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) |
Thứ ba (Tue) |
25-06-2024 |
20:00 |
6 |
Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) |
Thứ ba (Tue) |
25-06-2024 |
21:00 |
7 |
Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) |
Thứ ba (Tue) |
25-06-2024 |
21:00 |
8 |
Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) |
Thứ ba (Tue) |
25-06-2024 |
23:00 |
9 |
Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) |
Thứ Tư (Wed) |
26-06-2024 |
01:10 |
10 |
Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) |
Thứ Tư (Wed) |
26-06-2024 |
21:00 |
11 |
báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) |
Thứ Tư (Wed) |
26-06-2024 |
21:30 |
12 |
Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) |
thứ năm (Thur) |
27-06-2024 |
19:30 |
13 |
số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) |
thứ năm (Thur) |
27-06-2024 |
19:30 |
14 |
Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) |
thứ năm (Thur) |
27-06-2024 |
19:30 |
15 |
Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) |
thứ năm (Thur) |
27-06-2024 |
19:30 |
16 |
Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) |
thứ năm (Thur) |
27-06-2024 |
19:30 |
17 |
Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) |
thứ năm (Thur) |
27-06-2024 |
19:30 |
18 |
Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) |
thứ năm (Thur) |
27-06-2024 |
19:30 |
19 |
chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) |
thứ năm (Thur) |
27-06-2024 |
21:00 |
20 |
Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) |
thứ năm (Thur) |
27-06-2024 |
21:30 |
21 |
Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) |
Thứ sáu (Fri) |
28-06-2024 |
03:30 |
22 |
FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) |
Thứ sáu (Fri) |
28-06-2024 |
17:00 |
23 |
Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) |
Thứ sáu (Fri) |
28-06-2024 |
19:30 |
24 |
Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) |
Thứ sáu (Fri) |
28-06-2024 |
19:30 |
25 |
Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) |
Thứ sáu (Fri) |
28-06-2024 |
19:30 |
26 |
Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) |
Thứ sáu (Fri) |
28-06-2024 |
20:45 |
27 |
Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) |
Thứ sáu (Fri) |
28-06-2024 |
21:00 |
28 |
Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) |
Thứ sáu (Fri) |
28-06-2024 |
21:00 |
29 |
Báo cáo về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang. (Fed Monetary Policy Report) |
Thứ sáu (Fri) |
28-06-2024 |
22:00 |
30 |
Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) |
Thứ sáu (Fri) |
28-06-2024 |
23:00 |
bình luận
bình luận