Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Bằng chứng về việc sử dụng tiền điện tử của ISIS đang gắn kết TRM Labs (Evidence of crypto usage by ISIS is mounting TRM Labs) |
2023-07-23 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,200.00 | 2,930,930,829.65 |
2 | ARS | 1,086.40 | 1,985,999,951.00 |
3 | ETH | 2,998.74 | 1,148,840,257.71 |
4 | SOL | 162.79 | 894,221,540.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 653,455,641.80 |
6 | WIF | 2.97 | 300,302,261.86 |
7 | BOME | 0.01 | 298,240,021.00 |
8 | DOGE | 0.15 | 287,813,756.32 |
9 | FLOKI | <0.01 | 246,244,014.73 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 239,444,290.56 |
11 | NEAR | 8.14 | 222,373,673.18 |
12 | XRP | 0.52 | 182,178,859.35 |
13 | RNDR | 10.38 | 171,019,955.18 |
14 | ENA | 0.72 | 157,498,737.87 |
15 | RUNE | 6.55 | 153,206,220.93 |
16 | FTM | 0.82 | 133,225,236.76 |
17 | AEVO | 0.84 | 131,105,098.50 |
18 | BONK | <0.01 | 121,285,807.55 |
19 | WLD | 4.96 | 120,109,659.94 |
20 | JTO | 4.70 | 75,610,144.02 |
21 | AVAX | 34.55 | 72,578,708.99 |
22 | AR | 43.86 | 72,455,094.69 |
23 | SUI | 1.03 | 66,939,984.66 |
24 | ORDI | 39.14 | 63,573,046.46 |
25 | SEI | 0.56 | 59,032,875.48 |
26 | OP | 2.48 | 51,615,322.12 |
27 | JUP | 1.17 | 50,444,171.34 |
28 | ADA | 0.45 | 49,594,398.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.34 | +25.52 |
2 | PEOPLE | 0.05 | +24.99 |
3 | FTM | 0.82 | +23.26 |
4 | JTO | 4.70 | +22.61 |
5 | SEI | 0.56 | +21.40 |
6 | IMX | 2.40 | +17.96 |
7 | RAY | 1.75 | +16.57 |
8 | BEAMX | 0.03 | +16.51 |
9 | RUNE | 6.55 | +16.22 |
10 | VANRY | 0.19 | +15.93 |
11 | RLC | 3.42 | +15.37 |
12 | RSR | <0.01 | +15.24 |
13 | TNSR | 0.90 | +14.93 |
14 | TFUEL | 0.10 | +14.52 |
15 | HIGH | 4.98 | +14.20 |
16 | BOME | 0.01 | +14.17 |
17 | TRU | 0.12 | +13.71 |
18 | GMX | 31.29 | +13.17 |
19 | NTRN | 0.69 | +12.93 |
20 | AGIX | 0.96 | +12.84 |
21 | NEAR | 8.14 | +12.78 |
22 | SUI | 1.03 | +12.67 |
23 | SOL | 162.79 | +12.36 |
24 | TAO | 400.10 | +12.33 |
25 | FIS | 0.50 | +12.25 |
26 | OCEAN | 0.96 | +12.18 |
27 | YGG | 0.82 | +12.12 |
28 | ZRX | 0.50 | +12.11 |
29 | JASMY | 0.02 | +12.09 |
30 | DCR | 20.49 | +11.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận