Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,832.00 | 1,555,386,002.50 |
2 | ARS | 1,069.20 | 1,477,445,765.90 |
3 | ETH | 3,171.79 | 1,355,748,127.16 |
4 | SOL | 136.63 | 448,205,289.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 254,354,541.75 |
6 | ETHFI | 4.48 | 238,025,039.45 |
7 | DOGE | 0.14 | 163,340,389.54 |
8 | XRP | 0.51 | 162,316,355.34 |
9 | ENA | 0.84 | 143,118,380.44 |
10 | WIF | 2.69 | 110,971,755.97 |
11 | NEAR | 6.82 | 90,732,900.67 |
12 | BONK | <0.01 | 83,104,844.72 |
13 | OP | 2.50 | 79,369,847.98 |
14 | BOME | <0.01 | 66,795,328.56 |
15 | GLM | 0.54 | 62,252,470.06 |
16 | AVAX | 34.49 | 62,081,168.62 |
17 | RUNE | 5.01 | 57,559,234.99 |
18 | WAVES | 2.68 | 51,475,928.62 |
19 | AR | 34.92 | 46,720,713.31 |
20 | SEI | 0.62 | 43,941,766.23 |
21 | TRX | 0.12 | 43,573,561.53 |
22 | WLD | 4.71 | 42,973,196.78 |
23 | FLOKI | <0.01 | 42,870,732.64 |
24 | MATIC | 0.71 | 41,910,668.69 |
25 | LTC | 83.54 | 41,231,909.90 |
26 | ETC | 27.35 | 41,085,053.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.68 | +11.15 |
2 | OAX | 0.23 | +8.54 |
3 | W | 0.64 | +7.33 |
4 | SEI | 0.62 | +3.46 |
5 | MLN | 21.71 | +3.04 |
6 | ATA | 0.26 | +2.93 |
7 | ETHFI | 4.48 | +2.66 |
8 | OOKI | <0.01 | +2.39 |
9 | BAR | 2.69 | +2.05 |
10 | LDO | 2.12 | +1.73 |
11 | ASR | 4.09 | +1.51 |
12 | OM | 0.81 | +1.07 |
13 | WING | 6.07 | +0.66 |
14 | PSG | 5.30 | +0.06 |
15 | POND | 0.02 | +0.05 |
16 | FUN | <0.01 | +0.04 |
17 | BOND | 2.90 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.57 | -20.16 |
2 | COS | 0.01 | -17.53 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.96 |
4 | SSV | 48.23 | -10.47 |
5 | ELF | 0.58 | -9.67 |
6 | MKR | 2,769.00 | -9.66 |
7 | POLYX | 0.37 | -9.56 |
8 | CTSI | 0.20 | -8.72 |
9 | DYM | 3.42 | -8.71 |
10 | GALA | 0.04 | -8.12 |
11 | VITE | 0.02 | -7.99 |
12 | NMR | 23.49 | -7.92 |
13 | TAO | 399.70 | -7.78 |
14 | FARM | 79.08 | -7.64 |
15 | MAGIC | 0.76 | -7.51 |
16 | CHR | 0.30 | -7.40 |
17 | SYN | 0.93 | -7.24 |
18 | NEAR | 6.82 | -7.21 |
19 | IQ | <0.01 | -7.12 |
20 | OP | 2.50 | -7.10 |
21 | STRK | 1.20 | -7.06 |
22 | HIFI | 0.78 | -7.05 |
23 | TIA | 9.66 | -6.94 |
24 | CFX | 0.23 | -6.91 |
25 | OMNI | 19.97 | -6.81 |
26 | ERN | 4.05 | -6.79 |
27 | AKRO | <0.01 | -6.74 |
28 | CITY | 3.13 | -6.71 |
29 | REI | 0.08 | -6.60 |
30 | MBOX | 0.34 | -6.56 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận