Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.10 | 2,510,701,159.60 |
2 | BTC | 62,703.80 | 2,055,962,590.90 |
3 | ETH | 2,942.89 | 1,077,513,943.45 |
4 | PEPE | <0.01 | 892,248,447.07 |
5 | SOL | 146.69 | 625,822,330.33 |
6 | DOGE | 0.15 | 379,828,511.99 |
7 | WIF | 3.02 | 308,833,763.65 |
8 | WLD | 5.58 | 205,420,669.03 |
9 | BOME | 0.01 | 201,241,165.77 |
10 | RNDR | 11.24 | 158,760,078.83 |
11 | XRP | 0.50 | 152,027,686.72 |
12 | FLOKI | <0.01 | 148,540,386.20 |
13 | ENA | 0.76 | 130,736,101.32 |
14 | RUNE | 5.77 | 120,553,608.58 |
15 | NEAR | 7.23 | 108,910,599.87 |
16 | BONK | <0.01 | 108,426,693.29 |
17 | AVAX | 32.13 | 68,302,427.23 |
18 | AR | 39.81 | 58,476,857.19 |
19 | ARKM | 2.42 | 56,810,492.76 |
20 | ICP | 11.78 | 52,438,264.31 |
21 | JTO | 4.10 | 52,350,991.29 |
22 | ORDI | 36.57 | 50,585,921.37 |
23 | ADA | 0.43 | 48,795,762.50 |
24 | ETHFI | 3.47 | 42,341,084.19 |
25 | SAGA | 2.31 | 39,124,371.09 |
26 | MATIC | 0.66 | 37,070,949.36 |
27 | SUI | 0.96 | 37,002,210.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.29 | +16.73 |
2 | PEPE | <0.01 | +15.42 |
3 | FLOKI | <0.01 | +12.42 |
4 | ARK | 0.85 | +9.31 |
5 | PEOPLE | 0.03 | +7.64 |
6 | NEAR | 7.23 | +6.13 |
7 | DOGE | 0.15 | +6.02 |
8 | JASMY | 0.02 | +5.08 |
9 | MEME | 0.02 | +4.68 |
10 | UTK | 0.08 | +4.24 |
11 | QTUM | 3.55 | +4.17 |
12 | TLM | 0.02 | +4.10 |
13 | JTO | 4.10 | +4.09 |
14 | POLYX | 0.40 | +4.08 |
15 | VANRY | 0.17 | +4.04 |
16 | ZEN | 8.33 | +3.87 |
17 | BAKE | 0.27 | +3.86 |
18 | WIF | 3.02 | +3.77 |
19 | RNDR | 11.24 | +3.74 |
20 | BONK | <0.01 | +3.43 |
21 | PERP | 0.98 | +3.25 |
22 | SC | <0.01 | +3.21 |
23 | BOME | 0.01 | +3.05 |
24 | SOL | 146.69 | +2.85 |
25 | 1INCH | 0.36 | +2.80 |
26 | FXS | 4.12 | +2.80 |
27 | LRC | 0.24 | +2.79 |
28 | ORDI | 36.57 | +2.78 |
29 | 1000SATS | <0.01 | +2.72 |
30 | BICO | 0.42 | +2.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.31 | -15.90 |
2 | REZ | 0.11 | -14.21 |
3 | AUCTION | 14.32 | -11.88 |
4 | KP3R | 67.01 | -10.43 |
5 | TNSR | 0.82 | -9.37 |
6 | VGX | 0.08 | -8.94 |
7 | FOR | 0.02 | -8.91 |
8 | OMNI | 15.36 | -8.46 |
9 | VIC | 0.41 | -7.63 |
10 | ENA | 0.76 | -7.36 |
11 | AEVO | 1.06 | -7.13 |
12 | POWR | 0.31 | -6.48 |
13 | LDO | 1.65 | -6.43 |
14 | PIXEL | 0.34 | -6.30 |
15 | UMA | 3.98 | -6.27 |
16 | FARM | 66.92 | -6.14 |
17 | CHZ | 0.12 | -6.10 |
18 | BAND | 1.36 | -5.69 |
19 | RARE | 0.13 | -5.66 |
20 | DYM | 2.65 | -5.59 |
21 | QI | 0.02 | -5.35 |
22 | ERN | 4.39 | -5.31 |
23 | W | 0.55 | -5.22 |
24 | CTXC | 0.31 | -5.11 |
25 | ORN | 1.32 | -4.97 |
26 | RLC | 3.04 | -4.71 |
27 | KMD | 0.38 | -4.64 |
28 | AXL | 0.95 | -4.59 |
29 | DATA | 0.05 | -4.50 |
30 | USTC | 0.02 | -4.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận