Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,799.99 | 2,276,348,799.92 |
2 | ARS | 1,084.00 | 1,759,424,975.30 |
3 | ETH | 2,972.20 | 885,278,066.19 |
4 | PEPE | <0.01 | 793,220,182.83 |
5 | SOL | 152.07 | 595,780,289.37 |
6 | FLOKI | <0.01 | 284,819,417.90 |
7 | WIF | 2.86 | 256,438,572.47 |
8 | DOGE | 0.15 | 247,093,563.70 |
9 | BOME | 0.01 | 187,619,131.07 |
10 | XRP | 0.51 | 162,831,552.98 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 148,164,002.21 |
12 | ENA | 0.71 | 142,538,860.35 |
13 | RNDR | 10.55 | 141,166,084.74 |
14 | WLD | 4.85 | 139,757,530.78 |
15 | NEAR | 7.76 | 136,981,953.63 |
16 | RUNE | 6.04 | 117,658,242.46 |
17 | AEVO | 0.76 | 114,857,587.05 |
18 | BONK | <0.01 | 87,794,462.25 |
19 | AVAX | 33.91 | 62,921,127.79 |
20 | ORDI | 37.54 | 56,518,094.64 |
21 | OP | 2.46 | 53,111,463.64 |
22 | AR | 43.55 | 48,285,873.18 |
23 | ARKM | 2.36 | 43,117,083.02 |
24 | ICP | 12.23 | 42,768,052.93 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,548,936.76 |
26 | JTO | 3.89 | 41,072,915.35 |
27 | SUI | 0.96 | 40,893,912.84 |
28 | PENDLE | 4.33 | 39,570,555.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +39.89 |
2 | AXL | 1.09 | +18.16 |
3 | KP3R | 77.85 | +15.66 |
4 | VANRY | 0.19 | +14.92 |
5 | DEXE | 13.40 | +13.95 |
6 | IMX | 2.33 | +13.44 |
7 | PENDLE | 4.33 | +12.21 |
8 | TAO | 377.00 | +11.31 |
9 | NEAR | 7.76 | +11.22 |
10 | FLOKI | <0.01 | +11.17 |
11 | SEI | 0.51 | +10.64 |
12 | CYBER | 7.84 | +10.59 |
13 | XNO | 1.14 | +10.57 |
14 | AR | 43.55 | +10.23 |
15 | ORN | 1.41 | +10.07 |
16 | WAN | 0.25 | +10.06 |
17 | CVP | 0.37 | +10.05 |
18 | GAL | 3.41 | +9.83 |
19 | PIVX | 0.32 | +9.80 |
20 | DOCK | 0.03 | +9.69 |
21 | GMX | 31.32 | +9.66 |
22 | JOE | 0.46 | +9.37 |
23 | RUNE | 6.04 | +9.18 |
24 | HARD | 0.18 | +9.17 |
25 | ALPACA | 0.17 | +9.17 |
26 | BICO | 0.45 | +8.94 |
27 | FIO | 0.04 | +8.89 |
28 | ALCX | 24.03 | +8.73 |
29 | RSR | <0.01 | +8.59 |
30 | OGN | 0.14 | +8.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận