Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.30 | 2,498,103,861.90 |
2 | BTC | 61,892.60 | 2,032,263,945.69 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,042,856,905.94 |
4 | ETH | 2,915.01 | 869,837,205.02 |
5 | SOL | 145.73 | 548,927,228.62 |
6 | DOGE | 0.15 | 384,088,924.78 |
7 | WIF | 3.09 | 318,504,405.75 |
8 | WLD | 5.25 | 219,985,196.53 |
9 | BOME | 0.01 | 194,217,953.05 |
10 | FLOKI | <0.01 | 190,994,614.12 |
11 | RNDR | 10.38 | 184,121,386.17 |
12 | XRP | 0.51 | 132,633,572.37 |
13 | ENA | 0.75 | 122,876,769.01 |
14 | BONK | <0.01 | 118,228,034.02 |
15 | NEAR | 7.33 | 109,876,827.33 |
16 | RUNE | 5.54 | 99,560,162.02 |
17 | AVAX | 32.53 | 64,339,440.06 |
18 | ICP | 11.90 | 52,239,019.27 |
19 | ORDI | 37.24 | 52,205,935.65 |
20 | ARKM | 2.36 | 50,603,245.26 |
21 | JTO | 3.96 | 49,196,282.38 |
22 | SAGA | 2.27 | 45,821,501.93 |
23 | ADA | 0.44 | 44,299,851.92 |
24 | AR | 39.11 | 44,044,299.68 |
25 | PEOPLE | 0.04 | 43,859,786.84 |
26 | LTC | 80.87 | 38,164,688.46 |
27 | ETHFI | 3.44 | 34,782,654.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +21.89 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +20.65 |
3 | CHR | 0.29 | +14.75 |
4 | FLOKI | <0.01 | +12.16 |
5 | ARK | 0.86 | +9.93 |
6 | WIF | 3.09 | +5.63 |
7 | DOGE | 0.15 | +5.50 |
8 | BLZ | 0.38 | +4.95 |
9 | MEME | 0.03 | +4.89 |
10 | XEC | <0.01 | +4.64 |
11 | NEAR | 7.33 | +4.29 |
12 | BOME | 0.01 | +3.96 |
13 | BONK | <0.01 | +3.55 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +3.44 |
15 | MBL | <0.01 | +3.11 |
16 | ORDI | 37.24 | +2.56 |
17 | HBAR | 0.11 | +2.15 |
18 | 1INCH | 0.37 | +2.11 |
19 | LEVER | <0.01 | +1.90 |
20 | BICO | 0.42 | +1.83 |
21 | QTUM | 3.56 | +1.83 |
22 | BAKE | 0.27 | +1.79 |
23 | BNX | 0.91 | +1.62 |
24 | WAXP | 0.06 | +1.34 |
25 | FXS | 4.13 | +1.32 |
26 | ARPA | 0.07 | +1.29 |
27 | SC | <0.01 | +1.29 |
28 | SOL | 145.73 | +1.27 |
29 | XEM | 0.04 | +1.25 |
30 | LTO | 0.17 | +1.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.27 | -14.42 |
2 | REZ | 0.11 | -11.92 |
3 | WLD | 5.25 | -11.12 |
4 | OMNI | 14.90 | -11.10 |
5 | AEVO | 1.05 | -9.81 |
6 | DYM | 2.57 | -9.44 |
7 | ENA | 0.75 | -9.30 |
8 | RUNE | 5.54 | -9.22 |
9 | NMR | 25.19 | -8.86 |
10 | AUCTION | 14.34 | -8.60 |
11 | UMA | 3.84 | -8.58 |
12 | VIC | 0.41 | -8.55 |
13 | ERN | 4.21 | -8.53 |
14 | ARKM | 2.36 | -8.31 |
15 | LDO | 1.65 | -8.19 |
16 | W | 0.53 | -8.17 |
17 | RLC | 2.98 | -8.14 |
18 | FOR | 0.02 | -8.05 |
19 | NULS | 0.57 | -8.03 |
20 | POWR | 0.30 | -7.90 |
21 | RARE | 0.13 | -7.25 |
22 | CTXC | 0.30 | -7.14 |
23 | VGX | 0.08 | -7.11 |
24 | TNSR | 0.81 | -6.91 |
25 | ETHFI | 3.44 | -6.90 |
26 | FARM | 65.66 | -6.69 |
27 | OG | 4.20 | -6.46 |
28 | DATA | 0.05 | -6.16 |
29 | AXL | 0.95 | -6.16 |
30 | ORN | 1.29 | -6.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận