Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.80 | 2,484,230,507.00 |
2 | BTC | 63,109.86 | 2,034,606,200.10 |
3 | ETH | 2,953.81 | 1,075,382,364.69 |
4 | PEPE | <0.01 | 793,137,670.24 |
5 | SOL | 148.18 | 624,046,366.22 |
6 | DOGE | 0.15 | 362,708,246.28 |
7 | WIF | 3.10 | 285,630,815.44 |
8 | WLD | 5.54 | 196,032,643.48 |
9 | BOME | 0.01 | 192,325,110.69 |
10 | RNDR | 11.15 | 159,656,506.54 |
11 | XRP | 0.51 | 154,640,423.47 |
12 | ENA | 0.77 | 130,581,229.16 |
13 | FLOKI | <0.01 | 130,512,727.88 |
14 | RUNE | 5.91 | 120,177,801.45 |
15 | BONK | <0.01 | 103,669,592.33 |
16 | NEAR | 7.31 | 102,646,112.08 |
17 | AVAX | 32.79 | 67,110,366.41 |
18 | AR | 38.87 | 59,474,207.94 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,564,828.83 |
20 | JTO | 4.10 | 49,846,438.97 |
21 | ORDI | 36.88 | 49,594,367.98 |
22 | ICP | 11.77 | 49,301,200.10 |
23 | ADA | 0.44 | 46,576,212.59 |
24 | ETHFI | 3.50 | 43,129,831.58 |
25 | SUI | 0.98 | 38,103,006.19 |
26 | LTC | 81.03 | 36,610,515.02 |
27 | MATIC | 0.67 | 36,536,253.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +16.02 |
2 | FLOKI | <0.01 | +9.20 |
3 | CHR | 0.28 | +8.53 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.71 |
5 | NEAR | 7.31 | +6.18 |
6 | WIF | 3.10 | +4.63 |
7 | PEOPLE | 0.03 | +3.49 |
8 | POLYX | 0.39 | +3.45 |
9 | BONK | <0.01 | +3.44 |
10 | WNXM | 62.81 | +3.12 |
11 | BTC | 63,109.86 | +2.81 |
12 | ZEN | 8.42 | +2.81 |
13 | WBTC | 63,089.56 | +2.80 |
14 | RNDR | 11.15 | +2.68 |
15 | BCH | 442.70 | +2.55 |
16 | SOL | 148.18 | +2.48 |
17 | STX | 2.04 | +2.43 |
18 | OM | 0.70 | +2.35 |
19 | QTUM | 3.57 | +2.32 |
20 | JTO | 4.10 | +2.09 |
21 | MEME | 0.02 | +2.04 |
22 | LSK | 1.97 | +2.02 |
23 | VANRY | 0.17 | +1.93 |
24 | BICO | 0.42 | +1.72 |
25 | LRC | 0.25 | +1.69 |
26 | TLM | 0.02 | +1.59 |
27 | BOME | 0.01 | +1.56 |
28 | ORDI | 36.88 | +1.54 |
29 | PERP | 1.00 | +1.53 |
30 | RVN | 0.03 | +1.47 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.34 | -15.10 |
2 | SAGA | 2.47 | -13.24 |
3 | QI | 0.02 | -11.31 |
4 | TNSR | 0.83 | -10.65 |
5 | RLC | 2.98 | -10.28 |
6 | REZ | 0.12 | -9.95 |
7 | VGX | 0.08 | -9.89 |
8 | UMA | 3.92 | -9.53 |
9 | AEVO | 1.09 | -9.05 |
10 | AERGO | 0.13 | -8.85 |
11 | FIS | 0.45 | -8.40 |
12 | OMNI | 15.93 | -8.40 |
13 | RARE | 0.13 | -8.12 |
14 | VIC | 0.43 | -8.07 |
15 | GMX | 27.75 | -8.05 |
16 | ENA | 0.77 | -7.90 |
17 | AR | 38.87 | -7.88 |
18 | CHZ | 0.12 | -6.99 |
19 | PENDLE | 3.96 | -6.98 |
20 | CLV | 0.07 | -6.95 |
21 | POLS | 0.69 | -6.95 |
22 | SYN | 0.75 | -6.93 |
23 | W | 0.55 | -6.73 |
24 | BAND | 1.38 | -6.57 |
25 | KMD | 0.38 | -6.43 |
26 | PSG | 3.87 | -6.36 |
27 | FOR | 0.02 | -6.24 |
28 | XVG | <0.01 | -6.23 |
29 | ORN | 1.31 | -6.10 |
30 | LDO | 1.68 | -6.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận