Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,655.45 | 1,969,158,045.17 |
2 | ARS | 1,073.90 | 1,953,604,431.90 |
3 | ETH | 3,185.39 | 1,282,233,953.80 |
4 | SOL | 136.89 | 585,616,074.87 |
5 | PEPE | <0.01 | 310,148,178.28 |
6 | ENA | 0.89 | 218,949,108.99 |
7 | ETHFI | 4.37 | 183,897,775.08 |
8 | DOGE | 0.14 | 177,615,770.43 |
9 | XRP | 0.51 | 174,809,512.94 |
10 | WIF | 2.68 | 139,690,394.95 |
11 | BONK | <0.01 | 91,276,250.80 |
12 | AVAX | 35.05 | 83,015,920.73 |
13 | NEAR | 6.93 | 78,244,561.41 |
14 | PENDLE | 4.62 | 71,772,577.91 |
15 | WAVES | 2.49 | 66,411,725.73 |
16 | BOME | <0.01 | 65,105,325.06 |
17 | RUNE | 5.07 | 64,180,068.78 |
18 | OP | 2.54 | 63,189,383.53 |
19 | SEI | 0.62 | 60,716,486.77 |
20 | WLD | 4.83 | 52,338,805.72 |
21 | TRX | 0.12 | 50,019,875.32 |
22 | MATIC | 0.70 | 48,636,002.33 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,929,060.45 |
24 | FTM | 0.71 | 43,669,061.60 |
25 | LTC | 83.51 | 42,822,584.45 |
26 | RNDR | 7.80 | 38,286,613.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +17.52 |
2 | ENA | 0.89 | +8.67 |
3 | W | 0.65 | +8.32 |
4 | CVC | 0.17 | +8.28 |
5 | JTO | 3.27 | +7.03 |
6 | ELF | 0.64 | +6.98 |
7 | WAVES | 2.49 | +5.74 |
8 | WING | 6.23 | +5.59 |
9 | BNX | 1.02 | +5.45 |
10 | PEPE | <0.01 | +5.13 |
11 | ALPACA | 0.18 | +4.77 |
12 | ACA | 0.11 | +4.69 |
13 | WLD | 4.83 | +4.61 |
14 | BSW | 0.08 | +4.58 |
15 | SEI | 0.62 | +4.50 |
16 | STEEM | 0.28 | +4.42 |
17 | AVAX | 35.05 | +4.41 |
18 | MDX | 0.06 | +4.33 |
19 | CTXC | 0.32 | +4.19 |
20 | SANTOS | 6.45 | +3.55 |
21 | ATM | 3.13 | +3.47 |
22 | ORN | 1.69 | +3.44 |
23 | BONK | <0.01 | +3.42 |
24 | EOS | 0.81 | +3.25 |
25 | MBOX | 0.36 | +3.22 |
26 | MANTA | 1.79 | +3.11 |
27 | ORDI | 42.72 | +3.01 |
28 | DCR | 20.77 | +2.98 |
29 | SFP | 0.80 | +2.94 |
30 | CREAM | 44.18 | +2.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.62 | -13.98 |
2 | OAX | 0.22 | -13.51 |
3 | SSV | 45.24 | -12.68 |
4 | HIGH | 3.47 | -11.29 |
5 | ATA | 0.22 | -11.11 |
6 | COS | 0.01 | -9.72 |
7 | LEVER | <0.01 | -9.30 |
8 | GLM | 0.51 | -8.63 |
9 | MKR | 2,795.00 | -7.33 |
10 | GAL | 3.49 | -6.58 |
11 | LOOM | 0.09 | -5.72 |
12 | OM | 0.73 | -5.54 |
13 | BAL | 3.68 | -5.31 |
14 | TAO | 398.00 | -5.19 |
15 | IRIS | 0.03 | -4.53 |
16 | ASR | 4.05 | -3.87 |
17 | NMR | 23.79 | -3.76 |
18 | DAR | 0.15 | -3.65 |
19 | APE | 1.23 | -3.52 |
20 | CHR | 0.30 | -2.83 |
21 | AVA | 0.63 | -2.78 |
22 | DYM | 3.43 | -2.78 |
23 | OSMO | 0.89 | -2.73 |
24 | PSG | 5.33 | -2.72 |
25 | BURGER | 0.48 | -2.64 |
26 | METIS | 63.83 | -2.61 |
27 | VOXEL | 0.26 | -2.51 |
28 | POWR | 0.30 | -2.51 |
29 | OP | 2.54 | -2.42 |
30 | CFX | 0.23 | -2.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận