Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | SPS thảo luận về những thách thức trong việc xây dựng GameFi trong mùa đông tiền điện tử (SPS discusses challenges of building GameFi amid crypto winter) |
2023-02-09 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 2,497,580,521.40 |
2 | BTC | 61,552.60 | 2,105,592,947.59 |
3 | ETH | 2,891.43 | 948,543,002.44 |
4 | PEPE | <0.01 | 937,926,290.69 |
5 | SOL | 144.55 | 569,584,051.90 |
6 | DOGE | 0.15 | 381,670,007.93 |
7 | WIF | 3.03 | 311,080,224.91 |
8 | WLD | 5.15 | 221,956,131.32 |
9 | BOME | 0.01 | 194,737,908.01 |
10 | FLOKI | <0.01 | 181,882,551.11 |
11 | RNDR | 10.86 | 147,171,477.56 |
12 | XRP | 0.50 | 144,303,000.03 |
13 | ENA | 0.75 | 123,942,379.82 |
14 | RUNE | 5.49 | 112,263,119.57 |
15 | BONK | <0.01 | 112,224,562.37 |
16 | NEAR | 7.14 | 109,050,004.90 |
17 | AVAX | 31.77 | 67,292,466.62 |
18 | ARKM | 2.37 | 55,013,409.21 |
19 | ORDI | 36.92 | 52,548,400.18 |
20 | ICP | 11.75 | 51,872,676.06 |
21 | JTO | 4.04 | 49,591,097.53 |
22 | ADA | 0.43 | 48,548,584.53 |
23 | AR | 39.23 | 46,939,492.41 |
24 | SAGA | 2.28 | 44,322,548.96 |
25 | PEOPLE | 0.03 | 39,916,935.72 |
26 | ETHFI | 3.40 | 37,611,241.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +19.45 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +18.13 |
3 | FLOKI | <0.01 | +16.49 |
4 | ARK | 0.87 | +14.78 |
5 | CHR | 0.28 | +14.69 |
6 | WIF | 3.03 | +8.40 |
7 | BOME | 0.01 | +7.75 |
8 | XEC | <0.01 | +7.45 |
9 | NEAR | 7.14 | +7.18 |
10 | BONK | <0.01 | +6.95 |
11 | DOGE | 0.15 | +6.71 |
12 | ORDI | 36.92 | +6.40 |
13 | MEME | 0.02 | +6.20 |
14 | JASMY | 0.02 | +5.53 |
15 | MBL | <0.01 | +5.49 |
16 | 1000SATS | <0.01 | +5.01 |
17 | LTO | 0.17 | +4.77 |
18 | BLZ | 0.38 | +4.74 |
19 | POLYX | 0.38 | +4.58 |
20 | JTO | 4.04 | +4.23 |
21 | ARPA | 0.07 | +4.22 |
22 | RNDR | 10.86 | +3.83 |
23 | QTUM | 3.51 | +3.82 |
24 | REN | 0.05 | +3.69 |
25 | SOL | 144.55 | +3.67 |
26 | ADX | 0.19 | +3.63 |
27 | VANRY | 0.17 | +3.55 |
28 | TLM | 0.02 | +3.33 |
29 | WAXP | 0.06 | +3.24 |
30 | STX | 1.97 | +3.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.28 | -11.71 |
2 | OMNI | 14.68 | -10.71 |
3 | POWR | 0.30 | -10.42 |
4 | AEVO | 1.03 | -9.12 |
5 | WLD | 5.15 | -8.90 |
6 | REZ | 0.11 | -8.75 |
7 | UMA | 3.87 | -8.72 |
8 | AUCTION | 14.15 | -8.65 |
9 | TNSR | 0.80 | -7.64 |
10 | RUNE | 5.49 | -7.59 |
11 | DYM | 2.53 | -7.50 |
12 | ENA | 0.75 | -7.44 |
13 | QI | 0.02 | -6.97 |
14 | FOR | 0.02 | -6.94 |
15 | KP3R | 67.88 | -6.20 |
16 | VIC | 0.41 | -6.00 |
17 | LDO | 1.63 | -5.91 |
18 | NMR | 25.09 | -5.89 |
19 | MOVR | 14.90 | -5.74 |
20 | W | 0.52 | -5.61 |
21 | RARE | 0.12 | -5.33 |
22 | AXL | 0.93 | -5.17 |
23 | VGX | 0.08 | -5.12 |
24 | ETHFI | 3.40 | -4.90 |
25 | CTXC | 0.30 | -4.82 |
26 | USTC | 0.02 | -4.59 |
27 | SNX | 2.35 | -4.58 |
28 | HIGH | 4.52 | -4.52 |
29 | FARM | 65.31 | -4.28 |
30 | ORN | 1.28 | -4.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận