Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,578.01 | 4,456,656,759.97 |
2 | ARS | 1,088.30 | 2,164,977,635.60 |
3 | ETH | 2,888.04 | 1,882,348,449.76 |
4 | SOL | 121.65 | 871,625,691.44 |
5 | PEPE | <0.01 | 402,165,466.57 |
6 | DOGE | 0.12 | 307,918,417.48 |
7 | XRP | 0.49 | 238,294,922.06 |
8 | ENA | 0.81 | 197,552,989.79 |
9 | WIF | 2.35 | 177,262,486.22 |
10 | ETHFI | 3.66 | 133,123,048.37 |
11 | ORDI | 32.69 | 131,927,128.05 |
12 | NEAR | 5.99 | 123,844,895.96 |
13 | BONK | <0.01 | 114,601,183.13 |
14 | BOME | <0.01 | 105,928,128.04 |
15 | OP | 2.52 | 105,917,361.47 |
16 | RUNE | 4.72 | 104,781,526.85 |
17 | AVAX | 31.59 | 101,868,363.83 |
18 | TRX | 0.12 | 86,673,583.24 |
19 | AR | 27.36 | 70,812,730.63 |
20 | SUI | 1.11 | 70,739,487.81 |
21 | WLD | 4.36 | 70,406,711.76 |
22 | ADA | 0.43 | 68,705,512.73 |
23 | ATOM | 8.38 | 64,535,207.38 |
24 | LINK | 12.81 | 63,250,014.49 |
25 | RNDR | 7.17 | 62,899,092.94 |
26 | FIL | 5.32 | 62,681,273.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.36 | -19.35 |
2 | ORDI | 32.69 | -16.54 |
3 | AMP | <0.01 | -14.76 |
4 | COS | 0.01 | -14.65 |
5 | GLM | 0.46 | -12.65 |
6 | ANKR | 0.04 | -12.56 |
7 | PROM | 8.14 | -12.17 |
8 | ONG | 0.54 | -11.90 |
9 | STX | 2.03 | -11.78 |
10 | NEO | 15.65 | -11.53 |
11 | PEPE | <0.01 | -11.49 |
12 | POND | 0.02 | -11.06 |
13 | ASR | 3.54 | -10.93 |
14 | ELF | 0.50 | -10.89 |
15 | WAVES | 2.14 | -10.81 |
16 | ORN | 1.39 | -10.40 |
17 | BSW | 0.07 | -9.69 |
18 | SEI | 0.53 | -9.49 |
19 | ALICE | 1.10 | -9.47 |
20 | GAS | 4.63 | -9.46 |
21 | BONK | <0.01 | -9.41 |
22 | COMBO | 0.66 | -9.41 |
23 | NULS | 0.53 | -9.40 |
24 | SAGA | 3.02 | -9.25 |
25 | ATA | 0.21 | -9.18 |
26 | YGG | 0.72 | -9.07 |
27 | SYS | 0.18 | -8.96 |
28 | RPL | 18.23 | -8.90 |
29 | DOGE | 0.12 | -8.76 |
30 | QTUM | 3.44 | -8.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận