Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,687.24 | 1,819,385,413.15 |
2 | ARS | 1,071.10 | 1,781,676,180.50 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,087,066,973.20 |
4 | ETH | 2,896.06 | 794,300,092.61 |
5 | SOL | 143.29 | 497,088,233.00 |
6 | WIF | 2.81 | 293,431,392.83 |
7 | DOGE | 0.15 | 279,514,107.52 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,892,878.27 |
9 | BOME | 0.01 | 214,113,154.01 |
10 | WLD | 4.73 | 195,389,177.52 |
11 | RNDR | 9.94 | 163,201,798.99 |
12 | XRP | 0.50 | 151,385,760.40 |
13 | ENA | 0.69 | 122,753,999.34 |
14 | BONK | <0.01 | 96,763,010.77 |
15 | NEAR | 7.02 | 95,119,806.23 |
16 | RUNE | 5.54 | 94,775,661.01 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,921,356.53 |
18 | AVAX | 31.79 | 57,788,344.53 |
19 | ORDI | 36.65 | 57,248,302.81 |
20 | ICP | 11.87 | 54,747,522.37 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,257,534.04 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,776,553.39 |
23 | LTC | 79.16 | 38,433,462.32 |
24 | SUI | 0.90 | 36,809,880.34 |
25 | ARKM | 2.26 | 36,297,948.92 |
26 | ADA | 0.43 | 34,921,631.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.68 | +18.21 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +9.25 |
3 | VIC | 0.46 | +7.91 |
4 | BETA | 0.07 | +6.37 |
5 | BNX | 0.95 | +4.67 |
6 | PEPE | <0.01 | +3.62 |
7 | MBL | <0.01 | +3.46 |
8 | FLOKI | <0.01 | +3.44 |
9 | FOR | 0.02 | +3.36 |
10 | ORN | 1.35 | +3.17 |
11 | FIRO | 1.56 | +2.57 |
12 | ASR | 3.75 | +1.85 |
13 | ARK | 0.81 | +1.84 |
14 | XEC | <0.01 | +1.67 |
15 | QI | 0.02 | +1.61 |
16 | ALPINE | 1.75 | +1.45 |
17 | BLZ | 0.38 | +1.20 |
18 | CTK | 0.64 | +0.97 |
19 | PAXG | 2,343.00 | +0.86 |
20 | 1000SATS | <0.01 | +0.77 |
21 | ZEC | 22.16 | +0.59 |
22 | ICP | 11.87 | +0.49 |
23 | WAVES | 2.29 | +0.48 |
24 | SC | <0.01 | +0.29 |
25 | AR | 39.70 | +0.22 |
26 | ENJ | 0.28 | +0.07 |
27 | SUN | 0.01 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.73 | -15.17 |
2 | RNDR | 9.94 | -11.41 |
3 | OMNI | 14.23 | -11.01 |
4 | REZ | 0.11 | -9.48 |
5 | ENA | 0.69 | -9.40 |
6 | JTO | 3.78 | -9.06 |
7 | SAGA | 2.24 | -8.56 |
8 | ERN | 4.02 | -8.53 |
9 | IMX | 2.04 | -8.51 |
10 | BOME | 0.01 | -8.04 |
11 | WIF | 2.81 | -7.98 |
12 | SUI | 0.90 | -7.96 |
13 | POLYX | 0.37 | -7.92 |
14 | POND | 0.02 | -7.79 |
15 | JOE | 0.42 | -7.70 |
16 | TIA | 8.26 | -7.40 |
17 | AI | 1.04 | -7.29 |
18 | ARKM | 2.26 | -7.04 |
19 | NMR | 24.50 | -7.02 |
20 | NULS | 0.56 | -6.97 |
21 | MAV | 0.33 | -6.60 |
22 | HIGH | 4.46 | -6.44 |
23 | AXL | 0.90 | -6.43 |
24 | ALPACA | 0.16 | -6.36 |
25 | BEL | 0.80 | -6.22 |
26 | DYM | 2.55 | -6.12 |
27 | QKC | 0.01 | -6.01 |
28 | NTRN | 0.63 | -5.91 |
29 | USTC | 0.02 | -5.89 |
30 | SEI | 0.46 | -5.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận