Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.00 | 1,345,645,537.20 |
2 | ETH | 3,181.81 | 1,260,462,255.86 |
3 | BTC | 62,178.00 | 1,238,741,167.16 |
4 | SOL | 135.00 | 443,870,550.18 |
5 | ETHFI | 4.23 | 272,180,213.19 |
6 | PEPE | <0.01 | 244,819,995.83 |
7 | ENA | 0.79 | 121,836,924.24 |
8 | XRP | 0.50 | 115,156,432.68 |
9 | DOGE | 0.14 | 114,142,304.78 |
10 | NEAR | 6.89 | 96,339,675.07 |
11 | BONK | <0.01 | 91,140,934.89 |
12 | GLM | 0.54 | 87,650,925.83 |
13 | OP | 2.54 | 86,666,222.80 |
14 | WIF | 2.63 | 86,546,548.15 |
15 | BOME | <0.01 | 70,421,599.45 |
16 | ETC | 27.21 | 53,020,815.67 |
17 | RUNE | 4.98 | 49,502,495.57 |
18 | AVAX | 33.17 | 47,189,007.07 |
19 | ATA | 0.25 | 40,840,040.21 |
20 | WLD | 4.56 | 40,779,837.90 |
21 | AR | 35.76 | 39,581,652.29 |
22 | FLOKI | <0.01 | 38,704,304.29 |
23 | LTC | 82.27 | 38,370,033.18 |
24 | MATIC | 0.70 | 35,399,315.97 |
25 | COS | 0.02 | 35,147,402.62 |
26 | SEI | 0.61 | 35,072,610.27 |
27 | TRX | 0.12 | 34,616,306.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.60 | -22.10 |
2 | COS | 0.02 | -19.38 |
3 | SAGA | 3.51 | -10.69 |
4 | PEOPLE | 0.02 | -10.18 |
5 | PEPE | <0.01 | -9.50 |
6 | BONK | <0.01 | -9.34 |
7 | HIFI | 0.78 | -9.33 |
8 | POLYX | 0.37 | -9.28 |
9 | VITE | 0.02 | -9.21 |
10 | HIGH | 3.95 | -9.14 |
11 | FLOKI | <0.01 | -9.11 |
12 | ARKM | 1.97 | -8.99 |
13 | BLUR | 0.39 | -8.87 |
14 | ACE | 5.15 | -8.85 |
15 | YGG | 0.83 | -8.72 |
16 | MBOX | 0.34 | -8.63 |
17 | STRK | 1.20 | -8.62 |
18 | DYM | 3.47 | -8.53 |
19 | MAGIC | 0.77 | -8.53 |
20 | MEME | 0.03 | -8.52 |
21 | ENJ | 0.30 | -8.48 |
22 | CTK | 0.67 | -8.40 |
23 | TNSR | 0.85 | -8.35 |
24 | ETC | 27.21 | -8.14 |
25 | PYTH | 0.55 | -8.13 |
26 | 1000SATS | <0.01 | -8.11 |
27 | DAR | 0.15 | -8.10 |
28 | BOME | <0.01 | -8.09 |
29 | RVN | 0.03 | -8.07 |
30 | PIVX | 0.35 | -8.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận