Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.70 | 1,456,507,285.30 |
2 | ETH | 3,319.81 | 1,188,530,663.01 |
3 | BTC | 63,620.00 | 1,070,714,443.28 |
4 | SOL | 142.46 | 474,307,029.09 |
5 | PEPE | <0.01 | 253,679,157.96 |
6 | ETHFI | 4.62 | 224,317,519.99 |
7 | NEAR | 7.19 | 143,523,533.00 |
8 | ENA | 0.87 | 126,480,914.23 |
9 | OP | 2.73 | 122,773,277.95 |
10 | BONK | <0.01 | 108,993,799.41 |
11 | WIF | 2.77 | 99,389,167.17 |
12 | DOGE | 0.15 | 88,676,652.22 |
13 | GLM | 0.52 | 85,119,764.61 |
14 | BOME | 0.01 | 72,329,182.37 |
15 | XRP | 0.52 | 64,743,788.82 |
16 | ETC | 28.92 | 61,080,973.42 |
17 | RUNE | 5.23 | 53,785,872.64 |
18 | AVAX | 34.91 | 52,820,882.61 |
19 | MATIC | 0.74 | 45,738,760.76 |
20 | STRK | 1.28 | 45,490,507.00 |
21 | WLD | 4.83 | 44,673,998.22 |
22 | AR | 37.11 | 42,521,052.69 |
23 | COS | 0.02 | 40,991,767.07 |
24 | LEVER | <0.01 | 39,217,311.89 |
25 | LTC | 84.77 | 38,563,748.56 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,531,357.73 |
27 | ATA | 0.24 | 38,511,428.69 |
28 | SSV | 53.43 | 36,506,754.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.62 | +30.13 |
2 | ATA | 0.24 | +27.38 |
3 | AR | 37.11 | +16.09 |
4 | AKRO | <0.01 | +15.57 |
5 | COMBO | 0.83 | +14.47 |
6 | OP | 2.73 | +12.84 |
7 | OAX | 0.23 | +12.56 |
8 | SSV | 53.43 | +11.45 |
9 | ENS | 16.66 | +11.07 |
10 | ONG | 0.65 | +10.91 |
11 | METIS | 68.31 | +10.18 |
12 | SAGA | 3.96 | +10.12 |
13 | VANRY | 0.18 | +9.53 |
14 | STRK | 1.28 | +9.18 |
15 | LDO | 2.15 | +8.70 |
16 | AEVO | 1.62 | +8.22 |
17 | GLM | 0.52 | +8.07 |
18 | MAV | 0.42 | +7.67 |
19 | OM | 0.78 | +7.43 |
20 | ETC | 28.92 | +7.15 |
21 | LQTY | 1.16 | +7.14 |
22 | ILV | 103.53 | +6.72 |
23 | ENA | 0.87 | +6.20 |
24 | WNXM | 69.46 | +5.95 |
25 | W | 0.65 | +5.86 |
26 | MANTA | 1.84 | +5.81 |
27 | NEO | 18.63 | +5.20 |
28 | TFUEL | 0.11 | +5.05 |
29 | RAY | 1.62 | +5.04 |
30 | SUSHI | 1.06 | +4.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -16.22 |
2 | COS | 0.02 | -14.50 |
3 | MBOX | 0.36 | -5.36 |
4 | BNX | 0.96 | -4.70 |
5 | GAL | 4.45 | -3.62 |
6 | DATA | 0.06 | -3.20 |
7 | IQ | <0.01 | -2.84 |
8 | ENJ | 0.31 | -2.68 |
9 | RARE | 0.11 | -2.58 |
10 | DODO | 0.18 | -2.50 |
11 | PIVX | 0.36 | -2.26 |
12 | VITE | 0.02 | -2.16 |
13 | CREAM | 44.03 | -2.07 |
14 | CTK | 0.70 | -1.96 |
15 | WING | 6.07 | -1.94 |
16 | HIFI | 0.83 | -1.85 |
17 | BTTC | <0.01 | -1.50 |
18 | QKC | 0.01 | -1.39 |
19 | ACH | 0.03 | -1.39 |
20 | ATM | 3.12 | -1.39 |
21 | SFP | 0.78 | -1.12 |
22 | PUNDIX | 0.66 | -1.10 |
23 | BLZ | 0.34 | -0.99 |
24 | ARK | 0.80 | -0.95 |
25 | HBAR | 0.11 | -0.93 |
26 | STEEM | 0.28 | -0.92 |
27 | PORTO | 2.57 | -0.77 |
28 | ARDR | 0.11 | -0.73 |
29 | BEL | 0.90 | -0.69 |
30 | CVC | 0.17 | -0.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận