Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,573.21 | 1,813,325,757.95 |
2 | ARS | 1,070.80 | 1,799,202,812.60 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,087,628,907.18 |
4 | ETH | 2,894.24 | 791,135,555.08 |
5 | SOL | 143.07 | 497,181,116.26 |
6 | WIF | 2.81 | 293,529,346.85 |
7 | DOGE | 0.15 | 279,348,074.07 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,387,209.83 |
9 | BOME | 0.01 | 213,650,645.90 |
10 | WLD | 4.70 | 195,222,833.99 |
11 | RNDR | 9.95 | 163,102,558.60 |
12 | XRP | 0.50 | 152,114,015.11 |
13 | ENA | 0.69 | 123,417,782.12 |
14 | BONK | <0.01 | 96,699,618.45 |
15 | NEAR | 7.00 | 95,184,995.12 |
16 | RUNE | 5.52 | 94,632,429.65 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,766,140.77 |
18 | AVAX | 31.78 | 57,925,090.53 |
19 | ORDI | 36.74 | 57,174,316.65 |
20 | ICP | 11.89 | 54,680,980.82 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,172,510.83 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,809,319.31 |
23 | LTC | 79.19 | 38,446,990.50 |
24 | SUI | 0.90 | 36,673,690.86 |
25 | ARKM | 2.26 | 36,241,806.04 |
26 | ADA | 0.43 | 34,889,623.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.00 | +18.79 |
2 | VIC | 0.46 | +9.26 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +8.41 |
4 | FOR | 0.02 | +4.66 |
5 | ORN | 1.36 | +4.58 |
6 | BNX | 0.95 | +4.11 |
7 | MBL | <0.01 | +3.30 |
8 | PEPE | <0.01 | +3.01 |
9 | FLOKI | <0.01 | +2.68 |
10 | ASR | 3.78 | +2.58 |
11 | FIRO | 1.55 | +2.44 |
12 | QI | 0.02 | +2.22 |
13 | ALPINE | 1.76 | +1.68 |
14 | BLZ | 0.38 | +1.35 |
15 | XEC | <0.01 | +1.08 |
16 | ICP | 11.89 | +0.72 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +0.69 |
18 | PAXG | 2,342.00 | +0.60 |
19 | ZEC | 22.08 | +0.41 |
20 | SC | <0.01 | +0.39 |
21 | ARK | 0.81 | +0.39 |
22 | CTK | 0.63 | +0.37 |
23 | AR | 39.65 | +0.10 |
24 | BETA | 0.06 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.70 | -15.25 |
2 | RNDR | 9.95 | -11.54 |
3 | OMNI | 14.21 | -11.13 |
4 | REZ | 0.11 | -10.09 |
5 | ENA | 0.69 | -9.92 |
6 | JTO | 3.79 | -9.51 |
7 | ERN | 4.00 | -9.26 |
8 | WIF | 2.81 | -8.76 |
9 | IMX | 2.04 | -8.70 |
10 | BOME | 0.01 | -8.53 |
11 | POLYX | 0.36 | -8.52 |
12 | SUI | 0.90 | -8.49 |
13 | JOE | 0.42 | -8.30 |
14 | SAGA | 2.24 | -8.18 |
15 | POND | 0.02 | -7.88 |
16 | MOVR | 14.50 | -7.83 |
17 | HIGH | 4.48 | -7.61 |
18 | AI | 1.04 | -7.38 |
19 | NMR | 24.48 | -7.34 |
20 | MAV | 0.33 | -7.33 |
21 | TIA | 8.27 | -7.29 |
22 | AXL | 0.89 | -7.09 |
23 | ARKM | 2.26 | -7.07 |
24 | NULS | 0.56 | -6.99 |
25 | DYM | 2.54 | -6.73 |
26 | BEL | 0.79 | -6.65 |
27 | SEI | 0.46 | -6.59 |
28 | ALPACA | 0.16 | -6.53 |
29 | QKC | 0.01 | -6.44 |
30 | DODO | 0.17 | -6.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận