Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.40 | 2,062,467,423.30 |
2 | BTC | 61,207.99 | 684,721,522.43 |
3 | ETH | 2,933.30 | 329,477,572.36 |
4 | SOL | 144.99 | 223,682,843.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 164,190,675.80 |
6 | DOGE | 0.14 | 99,576,721.09 |
7 | WIF | 2.99 | 88,060,865.89 |
8 | RUNE | 6.18 | 84,430,486.60 |
9 | WLD | 5.99 | 83,216,396.69 |
10 | RNDR | 11.06 | 65,841,363.81 |
11 | TNSR | 0.93 | 59,083,563.67 |
12 | BOME | 0.01 | 47,648,415.94 |
13 | JTO | 4.09 | 46,637,490.36 |
14 | NEAR | 6.98 | 42,018,944.31 |
15 | PORTAL | 0.85 | 40,702,033.64 |
16 | ENA | 0.85 | 39,679,146.92 |
17 | XRP | 0.50 | 39,107,437.26 |
18 | AR | 41.50 | 29,755,234.08 |
19 | ARPA | 0.07 | 28,293,973.41 |
20 | FTM | 0.71 | 27,503,642.78 |
21 | USTC | 0.02 | 25,943,507.52 |
22 | ARKM | 2.50 | 25,784,580.87 |
23 | RARE | 0.15 | 24,164,085.34 |
24 | XVG | <0.01 | 23,743,236.29 |
25 | AVAX | 33.78 | 22,469,732.23 |
26 | ORDI | 36.74 | 22,038,954.07 |
27 | BONK | <0.01 | 21,449,906.74 |
28 | FLOKI | <0.01 | 19,514,993.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.15 | +23.19 |
2 | AERGO | 0.14 | +12.18 |
3 | PORTAL | 0.85 | +9.71 |
4 | HIGH | 4.92 | +9.38 |
5 | ARPA | 0.07 | +9.06 |
6 | GMX | 29.80 | +7.12 |
7 | POLYX | 0.39 | +6.90 |
8 | RUNE | 6.18 | +6.39 |
9 | XVG | <0.01 | +5.76 |
10 | UMA | 4.09 | +4.73 |
11 | CVC | 0.17 | +4.28 |
12 | OMNI | 17.44 | +4.12 |
13 | SAGA | 2.92 | +3.69 |
14 | IQ | <0.01 | +3.44 |
15 | GAL | 3.38 | +3.42 |
16 | MOVR | 16.60 | +3.31 |
17 | CHZ | 0.13 | +3.25 |
18 | USTC | 0.02 | +3.11 |
19 | HBAR | 0.11 | +2.97 |
20 | SSV | 36.58 | +2.81 |
21 | NEO | 15.52 | +2.78 |
22 | LEVER | <0.01 | +2.70 |
23 | WLD | 5.99 | +2.68 |
24 | AR | 41.50 | +2.49 |
25 | PEPE | <0.01 | +2.34 |
26 | SFP | 0.81 | +2.19 |
27 | ORDI | 36.74 | +2.03 |
28 | LSK | 1.89 | +1.94 |
29 | LOOM | 0.08 | +1.90 |
30 | SYN | 0.81 | +1.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.81 | -7.67 |
2 | C98 | 0.26 | -4.82 |
3 | IMX | 2.24 | -4.50 |
4 | NFP | 0.49 | -4.31 |
5 | EPX | <0.01 | -4.20 |
6 | GLM | 0.53 | -4.20 |
7 | IDEX | 0.06 | -4.03 |
8 | TNSR | 0.93 | -4.01 |
9 | PYTH | 0.46 | -3.89 |
10 | PEOPLE | 0.03 | -3.84 |
11 | ZEN | 8.28 | -3.83 |
12 | FOR | 0.02 | -3.78 |
13 | REN | 0.06 | -3.63 |
14 | XEM | 0.04 | -3.55 |
15 | CITY | 3.31 | -3.47 |
16 | WNXM | 61.96 | -3.35 |
17 | ATM | 2.93 | -3.30 |
18 | HIVE | 0.34 | -3.23 |
19 | BAR | 2.45 | -2.97 |
20 | JOE | 0.47 | -2.95 |
21 | ANKR | 0.04 | -2.81 |
22 | ALPINE | 1.78 | -2.79 |
23 | BICO | 0.42 | -2.76 |
24 | BOME | 0.01 | -2.73 |
25 | ARKM | 2.50 | -2.64 |
26 | PIVX | 0.31 | -2.58 |
27 | JTO | 4.09 | -2.57 |
28 | IRIS | 0.03 | -2.56 |
29 | DOCK | 0.03 | -2.50 |
30 | LAZIO | 2.66 | -2.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận