Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,408.65 | 4,449,261,992.21 |
2 | ARS | 1,087.90 | 2,171,044,819.30 |
3 | ETH | 2,883.66 | 1,895,325,897.59 |
4 | SOL | 121.35 | 882,428,367.12 |
5 | PEPE | <0.01 | 405,703,199.43 |
6 | DOGE | 0.12 | 311,439,488.83 |
7 | XRP | 0.49 | 242,423,743.92 |
8 | ENA | 0.81 | 199,791,828.26 |
9 | WIF | 2.33 | 177,270,479.20 |
10 | ETHFI | 3.72 | 141,464,578.29 |
11 | ORDI | 32.94 | 132,764,859.62 |
12 | NEAR | 6.03 | 123,699,922.86 |
13 | BONK | <0.01 | 112,480,868.03 |
14 | BOME | <0.01 | 106,821,890.56 |
15 | RUNE | 4.66 | 103,713,573.86 |
16 | OP | 2.55 | 103,608,377.61 |
17 | AVAX | 31.39 | 103,388,126.29 |
18 | TRX | 0.12 | 88,473,579.29 |
19 | WLD | 4.37 | 72,185,074.55 |
20 | ADA | 0.43 | 71,195,774.36 |
21 | SUI | 1.10 | 70,616,467.86 |
22 | AR | 27.96 | 68,616,097.68 |
23 | FIL | 5.34 | 64,266,615.01 |
24 | ATOM | 8.31 | 64,047,567.89 |
25 | LINK | 12.76 | 63,311,947.71 |
26 | LTC | 76.70 | 63,230,436.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.94 | -18.21 |
2 | COS | 0.01 | -17.53 |
3 | ORDI | 33.01 | -16.98 |
4 | PROM | 8.09 | -14.20 |
5 | ONG | 0.54 | -14.12 |
6 | STX | 2.01 | -13.58 |
7 | ANKR | 0.04 | -13.18 |
8 | AMP | <0.01 | -12.96 |
9 | ORN | 1.37 | -12.89 |
10 | COMBO | 0.65 | -12.84 |
11 | ATA | 0.20 | -12.69 |
12 | POND | 0.02 | -12.63 |
13 | PEPE | <0.01 | -12.25 |
14 | NEO | 15.68 | -12.21 |
15 | NULS | 0.52 | -11.76 |
16 | ELF | 0.50 | -11.30 |
17 | RPL | 18.09 | -11.24 |
18 | WAVES | 2.15 | -11.00 |
19 | SEI | 0.53 | -10.98 |
20 | OMNI | 17.32 | -10.86 |
21 | ERN | 3.50 | -10.73 |
22 | QTUM | 3.44 | -10.41 |
23 | ASR | 3.54 | -10.39 |
24 | BSW | 0.07 | -10.27 |
25 | DOGE | 0.12 | -10.18 |
26 | REI | 0.07 | -10.13 |
27 | REQ | 0.11 | -10.05 |
28 | SYS | 0.18 | -9.95 |
29 | ALICE | 1.12 | -9.86 |
30 | BONK | <0.01 | -9.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận