Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,220.47 | 2,593,397,006.53 |
2 | ARS | 1,084.20 | 2,094,103,115.10 |
3 | ETH | 3,009.54 | 1,395,385,779.65 |
4 | SOL | 128.86 | 701,946,531.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 358,319,641.70 |
6 | ENA | 0.82 | 254,651,199.17 |
7 | DOGE | 0.13 | 183,805,497.39 |
8 | XRP | 0.49 | 175,396,469.44 |
9 | ETHFI | 3.89 | 168,086,527.15 |
10 | WIF | 2.46 | 139,263,440.27 |
11 | BONK | <0.01 | 106,974,645.74 |
12 | PENDLE | 4.37 | 101,649,770.24 |
13 | AVAX | 32.88 | 97,092,798.34 |
14 | NEAR | 6.24 | 85,042,860.55 |
15 | BOME | <0.01 | 79,008,188.96 |
16 | RUNE | 4.76 | 72,952,226.57 |
17 | WLD | 4.37 | 66,825,086.15 |
18 | TRX | 0.12 | 65,714,802.39 |
19 | SEI | 0.58 | 58,799,023.74 |
20 | OP | 2.34 | 57,424,638.94 |
21 | MATIC | 0.66 | 53,290,209.11 |
22 | AMP | <0.01 | 51,053,942.98 |
23 | ORDI | 37.50 | 50,723,688.35 |
24 | FLOKI | <0.01 | 46,171,622.35 |
25 | ADA | 0.43 | 44,842,762.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -17.82 |
2 | PENDLE | 4.37 | -16.30 |
3 | OOKI | <0.01 | -14.77 |
4 | WAVES | 2.36 | -13.75 |
5 | SKL | 0.07 | -13.12 |
6 | SSV | 42.19 | -12.69 |
7 | ETHFI | 3.89 | -12.49 |
8 | IRIS | 0.02 | -11.46 |
9 | COMBO | 0.70 | -11.36 |
10 | HIGH | 3.55 | -10.71 |
11 | ATA | 0.22 | -10.65 |
12 | METIS | 58.20 | -10.38 |
13 | ACH | 0.03 | -9.92 |
14 | WIF | 2.46 | -9.56 |
15 | DAR | 0.14 | -9.38 |
16 | HBAR | 0.09 | -9.14 |
17 | OAX | 0.21 | -9.13 |
18 | OM | 0.70 | -9.13 |
19 | COTI | 0.11 | -8.76 |
20 | ORDI | 37.50 | -8.67 |
21 | RLC | 2.46 | -8.61 |
22 | FIDA | 0.28 | -8.55 |
23 | LOOM | 0.08 | -8.51 |
24 | LDO | 1.95 | -8.36 |
25 | BAL | 3.47 | -8.36 |
26 | MAGIC | 0.70 | -8.30 |
27 | MLN | 20.17 | -8.28 |
28 | ORN | 1.52 | -8.27 |
29 | SAGA | 3.24 | -8.23 |
30 | NEAR | 6.24 | -8.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận