Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,776.42 | 1,597,418,724.00 |
2 | ARS | 1,071.00 | 1,493,512,889.90 |
3 | ETH | 3,171.30 | 1,368,350,830.93 |
4 | SOL | 136.59 | 456,406,724.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 260,564,668.65 |
6 | ETHFI | 4.46 | 237,599,583.65 |
7 | DOGE | 0.14 | 165,160,093.45 |
8 | XRP | 0.51 | 164,084,651.48 |
9 | ENA | 0.84 | 145,759,834.36 |
10 | WIF | 2.69 | 113,588,807.07 |
11 | NEAR | 6.84 | 91,408,624.58 |
12 | BONK | <0.01 | 84,611,701.65 |
13 | OP | 2.50 | 79,844,078.07 |
14 | BOME | <0.01 | 66,978,754.17 |
15 | AVAX | 34.92 | 64,869,958.21 |
16 | GLM | 0.54 | 60,836,519.56 |
17 | RUNE | 5.02 | 57,790,507.37 |
18 | WAVES | 2.67 | 51,729,930.53 |
19 | AR | 34.73 | 46,475,211.50 |
20 | SEI | 0.63 | 46,434,940.84 |
21 | TRX | 0.12 | 44,200,092.85 |
22 | WLD | 4.68 | 43,824,341.27 |
23 | MATIC | 0.71 | 43,685,692.16 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,261,045.76 |
25 | ETC | 27.31 | 41,491,938.94 |
26 | LTC | 83.25 | 41,290,440.37 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.67 | +10.58 |
2 | W | 0.66 | +9.87 |
3 | OAX | 0.23 | +7.05 |
4 | ATA | 0.26 | +5.13 |
5 | SEI | 0.63 | +4.52 |
6 | OM | 0.81 | +2.79 |
7 | ETHFI | 4.46 | +2.62 |
8 | BAR | 2.70 | +2.43 |
9 | OOKI | <0.01 | +2.10 |
10 | GLM | 0.54 | +1.99 |
11 | MLN | 21.45 | +1.76 |
12 | FUN | <0.01 | +1.39 |
13 | LDO | 2.11 | +1.30 |
14 | ASR | 4.06 | +1.15 |
15 | WING | 6.09 | +1.00 |
16 | AVAX | 34.92 | +0.95 |
17 | ORN | 1.68 | +0.80 |
18 | XNO | 1.20 | +0.59 |
19 | PSG | 5.30 | +0.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.55 | -21.25 |
2 | COS | 0.01 | -18.66 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.01 |
4 | SSV | 47.79 | -11.86 |
5 | ELF | 0.58 | -9.82 |
6 | MKR | 2,778.00 | -9.63 |
7 | POLYX | 0.37 | -9.52 |
8 | AKRO | <0.01 | -9.46 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.82 |
10 | REI | 0.08 | -8.35 |
11 | DYM | 3.43 | -8.34 |
12 | NMR | 23.53 | -7.87 |
13 | FARM | 78.94 | -7.78 |
14 | VITE | 0.02 | -7.68 |
15 | TNSR | 0.86 | -7.58 |
16 | MAGIC | 0.76 | -7.46 |
17 | TAO | 399.20 | -7.42 |
18 | SYN | 0.93 | -7.42 |
19 | GALA | 0.04 | -7.16 |
20 | TIA | 9.62 | -7.14 |
21 | CFX | 0.22 | -7.11 |
22 | OMNI | 20.06 | -7.09 |
23 | IQ | <0.01 | -6.90 |
24 | CHR | 0.30 | -6.86 |
25 | OP | 2.50 | -6.85 |
26 | NEAR | 6.84 | -6.74 |
27 | NULS | 0.61 | -6.59 |
28 | HIFI | 0.78 | -6.59 |
29 | STRK | 1.20 | -6.49 |
30 | ERN | 4.07 | -6.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận