Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,603.75 | 2,202,348,951.75 |
2 | ARS | 1,079.80 | 2,037,744,806.70 |
3 | ETH | 3,037.62 | 1,285,352,429.32 |
4 | SOL | 129.98 | 677,410,183.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 327,844,525.22 |
6 | ENA | 0.82 | 236,888,775.25 |
7 | DOGE | 0.14 | 175,523,224.45 |
8 | ETHFI | 3.86 | 162,068,285.24 |
9 | XRP | 0.50 | 160,214,536.58 |
10 | WIF | 2.52 | 135,706,223.32 |
11 | PENDLE | 4.37 | 97,560,603.30 |
12 | BONK | <0.01 | 95,983,011.62 |
13 | AVAX | 33.35 | 87,392,861.48 |
14 | NEAR | 6.45 | 77,901,199.87 |
15 | BOME | <0.01 | 69,644,291.07 |
16 | RUNE | 4.81 | 68,738,286.64 |
17 | WLD | 4.49 | 60,041,961.83 |
18 | TRX | 0.12 | 58,332,638.11 |
19 | SEI | 0.59 | 56,033,950.87 |
20 | OP | 2.37 | 55,468,882.58 |
21 | MATIC | 0.67 | 49,502,595.50 |
22 | AMP | <0.01 | 46,050,506.73 |
23 | FLOKI | <0.01 | 40,250,143.78 |
24 | FIL | 5.69 | 39,701,971.90 |
25 | FTM | 0.67 | 39,069,190.03 |
26 | WAVES | 2.40 | 38,481,927.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 40.48 | -16.83 |
2 | PENDLE | 4.37 | -16.38 |
3 | COS | 0.01 | -14.81 |
4 | ETHFI | 3.86 | -13.28 |
5 | OAX | 0.21 | -12.23 |
6 | WAVES | 2.40 | -11.55 |
7 | OOKI | <0.01 | -10.83 |
8 | IRIS | 0.02 | -10.39 |
9 | ATA | 0.23 | -9.98 |
10 | ORN | 1.57 | -9.74 |
11 | COMBO | 0.74 | -9.21 |
12 | OM | 0.69 | -9.11 |
13 | BAL | 3.50 | -8.75 |
14 | ENS | 14.88 | -8.71 |
15 | HIGH | 3.61 | -8.43 |
16 | DAR | 0.14 | -8.33 |
17 | MLN | 20.71 | -8.24 |
18 | BEAMX | 0.02 | -8.23 |
19 | METIS | 59.22 | -8.17 |
20 | LDO | 1.98 | -8.13 |
21 | WIF | 2.52 | -7.58 |
22 | RLC | 2.50 | -7.51 |
23 | ACH | 0.03 | -7.49 |
24 | SNX | 2.69 | -7.19 |
25 | LQTY | 1.02 | -7.04 |
26 | INJ | 23.79 | -6.96 |
27 | 1000SATS | <0.01 | -6.95 |
28 | COTI | 0.11 | -6.95 |
29 | CHR | 0.28 | -6.90 |
30 | LOOM | 0.08 | -6.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận