Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,065.99 | 3,109,297,427.38 |
2 | ![]() |
1,323.10 | 2,514,391,043.00 |
3 | ![]() |
3,375.61 | 1,712,323,512.54 |
4 | ![]() |
4,007.00 | 787,384,281.00 |
5 | ![]() |
135.71 | 698,946,167.92 |
6 | ![]() |
<0.01 | 439,524,275.10 |
7 | ![]() |
1.89 | 315,014,545.24 |
8 | ![]() |
0.48 | 160,461,483.18 |
9 | ![]() |
0.12 | 149,655,207.47 |
10 | ![]() |
35.98 | 143,157,237.60 |
11 | ![]() |
0.71 | 134,149,063.26 |
12 | ![]() |
5.55 | 126,641,626.93 |
13 | ![]() |
<0.01 | 92,930,949.35 |
14 | ![]() |
0.60 | 88,285,370.88 |
15 | ![]() |
0.09 | 83,588,462.19 |
16 | ![]() |
25.09 | 76,582,897.43 |
17 | ![]() |
2.40 | 75,869,578.35 |
18 | ![]() |
0.17 | 71,200,932.84 |
19 | ![]() |
7.68 | 66,387,514.99 |
20 | ![]() |
<0.01 | 64,493,899.02 |
21 | ![]() |
4.14 | 63,924,084.19 |
22 | ![]() |
<0.01 | 55,812,818.32 |
23 | ![]() |
14.00 | 53,541,381.12 |
24 | ![]() |
3.30 | 51,088,185.39 |
25 | ![]() |
22.97 | 50,500,177.45 |
26 | ![]() |
70.48 | 50,469,270.03 |
27 | ![]() |
2.95 | 48,520,364.68 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.89 | +23.29 |
2 | ![]() |
0.71 | +22.28 |
3 | ![]() |
0.70 | +21.24 |
4 | ![]() |
0.70 | +21.23 |
5 | ![]() |
2.00 | +18.90 |
6 | ![]() |
<0.01 | +17.14 |
7 | ![]() |
2.40 | +15.28 |
8 | ![]() |
90.91 | +14.68 |
9 | ![]() |
22.97 | +14.68 |
10 | ![]() |
6.81 | +13.69 |
11 | ![]() |
<0.01 | +13.57 |
12 | ![]() |
7.68 | +12.27 |
13 | ![]() |
1.49 | +12.02 |
14 | ![]() |
0.72 | +11.94 |
15 | ![]() |
<0.01 | +11.79 |
16 | ![]() |
0.50 | +11.52 |
17 | ![]() |
29.06 | +11.30 |
18 | ![]() |
0.26 | +11.03 |
19 | ![]() |
0.14 | +10.50 |
20 | ![]() |
0.98 | +10.29 |
21 | ![]() |
<0.01 | +10.13 |
22 | ![]() |
0.15 | +10.04 |
23 | ![]() |
0.61 | +10.00 |
24 | ![]() |
0.09 | +9.91 |
25 | ![]() |
0.37 | +9.81 |
26 | ![]() |
0.05 | +9.72 |
27 | ![]() |
5.04 | +9.69 |
28 | ![]() |
16.51 | +9.63 |
29 | ![]() |
0.02 | +9.63 |
30 | ![]() |
5.55 | +9.61 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
71.57 | -6.97 |
2 | ![]() |
59.79 | -5.47 |
3 | ![]() |
294.00 | -3.42 |
4 | ![]() |
0.30 | -2.70 |
5 | ![]() |
0.01 | -2.59 |
6 | ![]() |
0.28 | -2.27 |
7 | ![]() |
61,065.99 | -2.05 |
8 | ![]() |
35.98 | -1.83 |
9 | ![]() |
61,217.46 | -1.82 |
10 | ![]() |
3.03 | -1.78 |
11 | ![]() |
1.02 | -1.52 |
12 | ![]() |
1.38 | -1.22 |
13 | ![]() |
1.16 | -0.94 |
14 | ![]() |
70.48 | -0.66 |
15 | ![]() |
0.36 | -0.61 |
16 | ![]() |
0.64 | -0.57 |
17 | ![]() |
2,218.00 | -0.49 |
18 | ![]() |
2,306.00 | -0.26 |
19 | ![]() |
3,375.61 | -0.13 |
20 | ![]() |
<0.01 | -0.12 |
21 | ![]() |
3,512.70 | -0.05 |
22 | ![]() |
0.45 | -0.02 |
23 | ![]() |
1.00 | -0.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận