Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,043.40 | 1,626,889,211.30 |
2 | BTC | 66,684.00 | 1,478,595,116.60 |
3 | ETH | 3,241.80 | 845,616,724.22 |
4 | PEPE | <0.01 | 757,100,710.96 |
5 | SOL | 157.15 | 664,386,731.13 |
6 | HBAR | 0.18 | 597,813,312.48 |
7 | WIF | 3.28 | 241,289,936.82 |
8 | XRP | 0.55 | 222,510,299.60 |
9 | DOGE | 0.16 | 196,509,368.58 |
10 | ENA | 0.95 | 195,571,403.92 |
11 | BOME | 0.01 | 195,267,129.23 |
12 | FLOKI | <0.01 | 156,821,769.19 |
13 | BONK | <0.01 | 147,941,780.78 |
14 | NEAR | 6.89 | 118,900,992.01 |
15 | WLD | 5.48 | 92,051,770.15 |
16 | RUNE | 5.79 | 83,788,430.34 |
17 | RNDR | 9.08 | 60,171,210.78 |
18 | AVAX | 39.10 | 60,163,150.69 |
19 | ADA | 0.50 | 57,028,202.05 |
20 | BNX | 1.01 | 53,512,197.36 |
21 | FTM | 0.75 | 49,573,200.11 |
22 | TIA | 11.85 | 49,442,190.65 |
23 | SEI | 0.64 | 49,139,572.90 |
24 | GALA | 0.05 | 46,136,966.16 |
25 | ORDI | 48.43 | 44,218,573.79 |
26 | ONG | 0.67 | 43,557,220.01 |
27 | ETHFI | 3.87 | 43,439,141.64 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.18 | +95.32 |
2 | BONK | <0.01 | +33.40 |
3 | BNX | 1.01 | +22.40 |
4 | PEPE | <0.01 | +18.49 |
5 | STEEM | 0.33 | +17.49 |
6 | FLOKI | <0.01 | +15.66 |
7 | WIF | 3.28 | +15.00 |
8 | BOME | 0.01 | +14.39 |
9 | HIGH | 3.13 | +13.09 |
10 | ATA | 0.23 | +9.55 |
11 | MEME | 0.03 | +9.53 |
12 | XAI | 0.84 | +9.36 |
13 | ALGO | 0.21 | +9.11 |
14 | PEOPLE | 0.03 | +8.02 |
15 | SUN | 0.02 | +7.87 |
16 | COS | 0.02 | +7.33 |
17 | UTK | 0.11 | +7.09 |
18 | PSG | 5.22 | +6.60 |
19 | MINA | 0.94 | +6.37 |
20 | TIA | 11.85 | +6.18 |
21 | LEVER | <0.01 | +6.11 |
22 | QKC | 0.01 | +6.06 |
23 | CHZ | 0.12 | +5.90 |
24 | VTHO | <0.01 | +5.67 |
25 | BIFI | 432.90 | +5.66 |
26 | MDX | 0.07 | +5.52 |
27 | RLC | 3.20 | +5.37 |
28 | PIXEL | 0.50 | +5.36 |
29 | REQ | 0.14 | +5.27 |
30 | LAZIO | 3.12 | +5.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.09 | -8.83 |
2 | BEAMX | 0.03 | -8.30 |
3 | OMNI | 23.31 | -7.39 |
4 | STX | 2.87 | -6.83 |
5 | ENA | 0.95 | -6.31 |
6 | ONG | 0.67 | -5.83 |
7 | GNO | 369.30 | -5.82 |
8 | WLD | 5.48 | -5.61 |
9 | SAGA | 4.06 | -5.38 |
10 | LSK | 1.75 | -5.35 |
11 | AEVO | 1.67 | -5.16 |
12 | JTO | 3.35 | -5.13 |
13 | W | 0.60 | -5.06 |
14 | ARKM | 2.16 | -4.70 |
15 | NEO | 18.69 | -4.69 |
16 | KSM | 31.52 | -4.51 |
17 | SEI | 0.64 | -4.39 |
18 | AERGO | 0.14 | -4.04 |
19 | PENDLE | 6.34 | -4.00 |
20 | FARM | 83.00 | -3.97 |
21 | SYS | 0.24 | -3.85 |
22 | ALPACA | 0.20 | -3.81 |
23 | ALCX | 26.86 | -3.73 |
24 | SUI | 1.33 | -3.68 |
25 | TAO | 491.90 | -3.64 |
26 | AR | 33.38 | -3.52 |
27 | ETHFI | 3.87 | -3.27 |
28 | AVA | 0.69 | -3.27 |
29 | DYM | 3.91 | -3.24 |
30 | FIL | 6.36 | -2.93 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận