Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,984.00 | 1,779,483,201.52 |
2 | ARS | 1,071.90 | 1,728,517,998.00 |
3 | ETH | 3,177.32 | 1,379,482,356.15 |
4 | SOL | 134.96 | 576,143,006.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,067,679.20 |
6 | ETHFI | 4.36 | 227,468,272.88 |
7 | ENA | 0.88 | 198,045,942.26 |
8 | XRP | 0.51 | 181,064,017.25 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,467,009.02 |
10 | WIF | 2.64 | 123,250,694.10 |
11 | BONK | <0.01 | 90,646,052.25 |
12 | NEAR | 6.73 | 84,213,479.74 |
13 | AVAX | 34.52 | 72,450,635.84 |
14 | OP | 2.43 | 66,383,538.34 |
15 | BOME | <0.01 | 64,600,396.02 |
16 | WAVES | 2.56 | 60,401,534.55 |
17 | RUNE | 5.01 | 59,988,390.45 |
18 | PENDLE | 4.83 | 58,571,803.98 |
19 | SEI | 0.62 | 57,171,847.45 |
20 | GLM | 0.51 | 49,713,284.45 |
21 | MATIC | 0.70 | 48,240,612.34 |
22 | TRX | 0.12 | 47,545,884.52 |
23 | WLD | 4.60 | 46,820,475.16 |
24 | LTC | 82.17 | 44,442,441.83 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,001,980.79 |
26 | GALA | 0.04 | 39,390,167.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 44.77 | -16.71 |
2 | GAL | 3.44 | -15.93 |
3 | COS | 0.01 | -15.92 |
4 | LEVER | <0.01 | -14.86 |
5 | PENDLE | 4.83 | -14.22 |
6 | OAX | 0.22 | -11.00 |
7 | OP | 2.43 | -10.71 |
8 | POLYX | 0.37 | -9.90 |
9 | NMR | 23.23 | -9.58 |
10 | MKR | 2,814.00 | -9.55 |
11 | DYM | 3.39 | -9.27 |
12 | TNSR | 0.86 | -8.84 |
13 | ELF | 0.58 | -8.63 |
14 | LOOM | 0.09 | -8.60 |
15 | CFX | 0.22 | -8.57 |
16 | CTSI | 0.19 | -8.55 |
17 | DAR | 0.15 | -8.30 |
18 | BAL | 3.68 | -8.14 |
19 | STRK | 1.19 | -8.13 |
20 | CHR | 0.29 | -7.95 |
21 | VOXEL | 0.25 | -7.94 |
22 | SAGA | 3.55 | -7.93 |
23 | THETA | 2.14 | -7.88 |
24 | TRU | 0.11 | -7.86 |
25 | MAGIC | 0.75 | -7.83 |
26 | AKRO | <0.01 | -7.77 |
27 | BICO | 0.45 | -7.77 |
28 | PORTAL | 0.86 | -7.53 |
29 | DUSK | 0.32 | -7.49 |
30 | APE | 1.21 | -7.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận