Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,536.47 | 2,118,894,589.92 |
2 | ARS | 1,085.50 | 1,744,676,446.90 |
3 | ETH | 2,972.52 | 840,738,339.76 |
4 | PEPE | <0.01 | 782,956,084.06 |
5 | SOL | 152.84 | 564,521,321.99 |
6 | FLOKI | <0.01 | 264,448,923.07 |
7 | WIF | 3.07 | 258,827,733.27 |
8 | DOGE | 0.15 | 231,791,836.91 |
9 | BOME | 0.01 | 191,100,202.55 |
10 | XRP | 0.51 | 162,034,247.41 |
11 | WLD | 4.92 | 152,004,047.42 |
12 | ENA | 0.72 | 146,679,282.13 |
13 | RNDR | 11.10 | 134,600,257.92 |
14 | PEOPLE | 0.05 | 127,302,453.77 |
15 | NEAR | 7.79 | 119,344,994.42 |
16 | RUNE | 6.05 | 114,699,844.08 |
17 | AEVO | 0.79 | 107,253,118.57 |
18 | BONK | <0.01 | 87,862,254.11 |
19 | AVAX | 34.32 | 59,074,101.29 |
20 | ORDI | 37.93 | 56,288,684.76 |
21 | OP | 2.46 | 50,201,998.76 |
22 | AR | 44.37 | 46,840,738.47 |
23 | ICP | 12.24 | 43,543,080.84 |
24 | ARKM | 2.42 | 42,814,363.61 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,226,634.43 |
26 | JTO | 3.92 | 40,218,250.90 |
27 | SUI | 0.96 | 40,034,464.16 |
28 | LINK | 13.56 | 39,192,126.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.32 |
2 | KP3R | 79.31 | +17.55 |
3 | TAO | 389.40 | +15.24 |
4 | ORN | 1.41 | +14.42 |
5 | FLOKI | <0.01 | +13.98 |
6 | PENDLE | 4.38 | +12.55 |
7 | AR | 44.37 | +12.51 |
8 | AXL | 1.04 | +11.60 |
9 | GAL | 3.46 | +11.12 |
10 | SEI | 0.51 | +10.94 |
11 | XNO | 1.14 | +10.59 |
12 | NEAR | 7.79 | +10.39 |
13 | HARD | 0.18 | +9.94 |
14 | OGN | 0.14 | +9.94 |
15 | RNDR | 11.10 | +9.90 |
16 | JOE | 0.47 | +9.90 |
17 | CYBER | 7.83 | +9.82 |
18 | CVP | 0.37 | +9.80 |
19 | WAN | 0.25 | +9.65 |
20 | TKO | 0.42 | +9.48 |
21 | DEXE | 12.88 | +9.40 |
22 | DCR | 19.31 | +9.28 |
23 | MDX | 0.06 | +9.21 |
24 | FIS | 0.47 | +9.09 |
25 | IMX | 2.24 | +9.07 |
26 | FIO | 0.03 | +8.67 |
27 | CREAM | 45.74 | +8.52 |
28 | DOCK | 0.03 | +8.43 |
29 | GMX | 30.52 | +8.42 |
30 | VITE | 0.02 | +8.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận